Giải Trí

Bangtan Sonyeondan Nghĩa Là Gì? Thuật Ngữ BTS Trong Một Số Lĩnh Vực Khác Nhau

bangtan sonyeondan nghĩa là gì
5/5 - (22 bình chọn)

BTS là viết tắt của Bangtan Sonyeondan – tên một nhóm nhạc Kpop Hàn Quốc. Vậy cụ thể Bangtan Sonyeondan nghĩa là gì? Cùng igiaidap tìm hiểu về tên của nhóm nhạc này nhé! Đồng thời tìm hiểu BTS, xem BTS có phải là viết tắt hay thuật ngữ nào trong lĩnh vực nào không?

Tìm hiểu >> Dispatch Là Gì Trong Tiếng Anh? Dispatch Là Gì Trong Kpop

Bangtan Sonyeondan nghĩa là gì?

Bangtan Sonyeondan (방탄소년단), có thể hiểu là “Chống đạn thiếu niên đoàn”. Theo như thành viên J-Hope của nhóm nhạc chia sẻ, tên này thể hiện mong muốn của nhóm về việc ngăn chặn những định kiến, chỉ trích và sự kỳ vọng nhắm vào thanh thiếu niên như những viên đạn.

Tuy nhiên đến tháng 7 năm 2017, BTS chia sẻ, BTS vẫn là BTS nhưng không còn là Bangtan Sonyeondan mà là “Beyond the Scene” để thể hiện sự phát triển từ một thanh thiếu niên bước vào độ tuổi trưởng thành và mở ra những cánh cửa trên con đường phía trước. Điều này phản ánh sự tiến xa hơn của họ trong sự nghiệp và tầm ảnh hưởng của nhóm trên toàn cầu. Và đúng như thế thật, BTS hiện đnag là nhóm nhạc nam Kpop toàn cầu, có tầm ảnh hưởng rất lớn trong cộng đồng âm nhạc thế giới.

bangtan sonyeondan nghĩa là gì
Bangtan Sonyeondan (방탄소년단), có thể hiểu là “Chống đạn thiếu niên đoàn”.

Một số thành tích của BTS

Đến thời điểm hiện tại, BTS (Bangtan Sonyeondan) đã đạt được nhiều thành tích ấn tượng trong sự nghiệp âm nhạc và văn hóa đại chúng. Dưới đây là một số thành tích nổi bật của nhóm:

  1. Billboard Music Awards: BTS đã nhiều lần giành giải tại Billboard Music Awards, bao gồm giải “Top Social Artist” trong 4 năm liên tiếp từ 2017 đến 2020 và giải “Top Duo/Group” năm 2019.
  2. Grammy Awards: BTS đã nhận được các đề cử tại Grammy Awards, bao gồm đề cử cho “Album of the Year” và “Best Pop Duo/Group Performance” với ca khúc “Dynamite” vào năm 2021.
  3. MTV Video Music Awards: Nhóm đã giành giải “Best K-pop” và “Best Group” tại MTV Video Music Awards.
  4. American Music Awards: BTS đã giành giải “Favorite Duo or Group – Pop/Rock” và “Favorite Social Artist” tại American Music Awards.
  5. Guinness World Records: BTS đã lập nhiều kỷ lục thế giới, bao gồm kỷ lục về lượt người xem cao nhất trong vòng 24 giờ với ca khúc “Dynamite” và kỷ lục về “Most Twitter Engagements” năm 2020.
  6. Billboard Hot 100: BTS là nhóm nhạc Hàn Quốc đầu tiên đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 với ca khúc “Dynamite.” Họ cũng có nhiều bài hát khác đạt vào top 10 của bảng xếp hạng này.
  7. Điểm cao trên iTunes: BTS đã đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng iTunes của hơn 100 quốc gia với các ca khúc và album của mình.
  8. Sự ảnh hưởng văn hóa: BTS đã trở thành biểu tượng văn hóa và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thanh thiếu niên trên toàn thế giới. Họ cũng đã thực hiện nhiều hoạt động từ thiện và chiến dịch xã hội để ủng hộ các vấn đề xã hội và môi trường.

Đây chỉ là một số ví dụ về các thành tích và ảnh hưởng của BTS. Nhóm này đã góp phần làm nên một trang sử mới trong lĩnh vực âm nhạc Kpop và chứng tỏ sức mạnh của nghệ sĩ Hàn Quốc trên trường quốc tế.

9/7/2013 là ngày gì của BTS?

Ngày 9/7/2013 là ngày mà cộng đồng fandom -những người yêu thích nhóm nhạc BTS – ARMY được thành lập.

ARMY là viết tắt của “Adorable Representative Master of Ceremonies Youth,” tạm dịch là “Đại diện cho sự đáng yêu của thanh thiếu niên.”

“Army” trong tiếng Anh cũng có nghĩa là quân đội, và nó phù hợp với ý nghĩa của tên nhóm “Chống đạn” (Bulletproof Boy Scouts). Điều này tạo nên một liên kết ý nghĩa giữa tên nhóm và tên fandom, thể hiện sự gắn kết mạnh mẽ giữa BTS và ARMY.

bangtan sonyeondan nghĩa là gì
9/7/2013 là ngày gì của BTS?

Share >> Trưởng nhóm BTS là ai? Thông tin về các thành viên nhóm nhạc BTS

BTS trong một số lĩnh vực khác

BTS trong kinh doanh

Trong kinh doanh, “BTS” có thể là viết tắt của nhiều thuật ngữ khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:

  1. BTS (Business Transactional Systems): BTS là hệ thống kinh doanh dùng để thực hiện và quản lý các giao dịch kinh doanh. Đây có thể là các hệ thống phần mềm hoặc phần cứng, được sử dụng để ghi nhận, xử lý và theo dõi các giao dịch giao hàng, thanh toán, xuất nhập kho, đặt hàng và các hoạt động kinh doanh khác.
  2. BTS (Business Telecommunications Services): BTS có thể là các dịch vụ viễn thông được cung cấp cho doanh nghiệp để hỗ trợ các hoạt động liên lạc và truyền thông. Điều này bao gồm các dịch vụ điện thoại, hội nghị trực tuyến, gửi fax, gửi thư điện tử và các giải pháp viễn thông khác giúp doanh nghiệp duy trì liên lạc hiệu quả.
  3. BTS (Behind-The-Scenes): Trong lĩnh vực giải trí và tiếp thị, BTS cũng có ý nghĩa là những hoạt động diễn ra sau cánh gà, tức là những công việc và quá trình xảy ra trong quá trình sản xuất, quảng bá và tiếp thị tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh, chương trình truyền hình, hoặc sự kiện nghệ thuật. Đây là các hoạt động không xuất hiện trực tiếp trong sản phẩm cuối cùng, nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh và chất lượng.

BTS trong giáo dục

Trong giáo dục, “BTS” là viết tắt của “Brevet de Technicien Supérieur” hoặc “Brevet de Technicien Supérieur” trong tiếng Pháp. Đây là một loại bằng cấp cao đẳng được cấp tại nhiều quốc gia sử dụng tiếng Pháp, bao gồm cả Pháp và một số quốc gia ở Châu Phi và Châu Á.

“BTS” thường tương đương với bằng cử nhân khoa học kỹ thuật (B.Sc.Eng) hoặc bằng cử nhân công nghệ (B.Tech) trong một số quốc gia, nhưng nó có định hướng chuyên sâu hơn vào các kỹ năng thực hành và ứng dụng hơn là một hướng nghiên cứu lý thuyết sâu.

Bằng cấp BTS thường được cấp sau khi hoàn thành chương trình đào tạo hai năm tại trường cao đẳng hoặc trung cấp chuyên nghiệp. Các chương trình BTS có thể bao gồm nhiều ngành khác nhau như kỹ thuật, công nghệ thông tin, quản trị kinh doanh, du lịch, thực phẩm, thời trang, chăm sóc sức khỏe, v.v.

Bằng cấp BTS giúp học sinh và sinh viên phát triển các kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn cần thiết để làm việc trong lĩnh vực nghề nghiệp tương ứng và chuẩn bị cho việc tham gia vào thị trường lao động.

BTS trong giải trí, phim ảnh

Trong giải trí và ngành công nghiệp điện ảnh, “BTS” là viết tắt của “Behind-The-Scenes”. Đây là thuật ngữ dùng để chỉ những hoạt động, công việc và quá trình xảy ra trong quá trình sản xuất, quảng bá và tiếp thị các tác phẩm nghệ thuật như phim ảnh, chương trình truyền hình, video âm nhạc, sự kiện nghệ thuật, v.v.

BTS trong vận tải

Trong lĩnh vực vận tải, “BTS” có thể là viết tắt của “Bureau of Transportation Statistics” hoặc “Base Transceiver Station”, phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là ý nghĩa của hai thuật ngữ này:

  • BTS – Bureau of Transportation Statistics: BTS là cơ quan thuộc Bộ Giao thông Hoa Kỳ (U.S. Department of Transportation) chịu trách nhiệm thu thập, phân tích và cung cấp thông tin, dữ liệu và thống kê về hệ thống vận tải của Hoa Kỳ. Nhiệm vụ của BTS là nắm bắt thông tin về giao thông đường bộ, hàng không, đường sắt, đường thủy, vận tải công cộng và các lĩnh vực khác liên quan đến vận tải, từ đó hỗ trợ các quyết định chính sách và quản lý giao thông hiệu quả.
  • BTS – Base Transceiver Station: Trong viễn thông và ngành công nghiệp di động, BTS là viết tắt của “Base Transceiver Station”. Đây là trạm phát sóng gốc trong hệ thống mạng di động. BTS đóng vai trò quan trọng trong việc truyền và nhận tín hiệu từ các điện thoại di động và thiết bị di động khác trong phạm vi của nó. Các tín hiệu này được truyền đến các trung tâm điều khiển và trung tâm chuyển mạch để đảm bảo các cuộc gọi, tin nhắn và dữ liệu diễn ra liên tục và ổn định trong hệ thống mạng di động.

Cả hai ý nghĩa trên đều quan trọng trong ngành vận tải và viễn thông, nhưng chúng liên quan đến các khía cạnh và hoạt động khác nhau của ngành công nghiệp này.

BTS trong quảng cáo và thương mại

Trong quảng cáo và thương mại, “BTS” có thể là viết tắt của “Behind-The-Scenes” như đã đề cập ở trên trong lĩnh vực giải trí và phim ảnh. Tuy nhiên, ngoài ý nghĩa đó, trong quảng cáo và thương mại, “BTS” còn có thể có một ý nghĩa khác:

BTS – Below The Line: “BTS” trong quảng cáo và thương mại thường đề cập đến các hoạt động “Below The Line”. Điều này ám chỉ các chiến dịch quảng cáo và hoạt động truyền thông mà không sử dụng các phương tiện truyền thông chính thống và chi phí cao như truyền hình, radio, tạp chí. Thay vào đó, BTS tập trung vào các hoạt động gần gũi và trực tiếp hơn với người tiêu dùng, thường tập trung vào các hình thức dưới cấp hoặc không chính thức, bao gồm:

  1. Quảng cáo ngoài trời: Bảng quảng cáo, banner, biển hiệu và các hình thức quảng cáo trên đường phố, tại các sự kiện và địa điểm công cộng.
  2. Quảng cáo trực tiếp: Gửi thư quảng cáo, tờ rơi, sản phẩm quảng cáo tặng kèm và các hình thức tiếp cận trực tiếp khác đến khách hàng tiềm năng.
  3. Truyền thông xã hội và marketing số: Sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội, email marketing và marketing số để tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu.
  4. Tổ chức sự kiện: Tổ chức các sự kiện, triển lãm, chương trình khuyến mãi để trực tiếp tương tác và thu hút sự chú ý từ khách hàng.

BTS hoặc Below The Line thường được sử dụng như một phần của chiến lược tiếp thị tích hợp (Integrated Marketing Communications – IMC), trong đó kết hợp cả quảng cáo Above The Line (ATL) và quảng cáo Below The Line (BTL) để đạt hiệu quả tốt hơn trong việc tiếp cận và tương tác với khách hàng.

Trạm BTS là gì trong viễn thông?

Trạm BTS (Base Transceiver Station) là một phần quan trọng trong hệ thống viễn thông di động (mạng di động). Nó là trạm phát sóng gốc (base station) trong mạng di động, chịu trách nhiệm cho việc truyền và nhận tín hiệu từ các điện thoại di động và thiết bị di động khác trong phạm vi của nó.

Các trạm BTS được phân bố đều trong mạng di động để đảm bảo rằng tín hiệu di động có thể truyền tải đến các điểm khác nhau trong khu vực phủ sóng của mạng. Mỗi trạm BTS phủ sóng một khu vực nhỏ được gọi là cell, và các cell được sắp xếp và kết hợp lại để cung cấp phủ sóng liên tục cho người dùng di động di chuyển trong khu vực mạng.

Trạm BTS chơi một vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì mạng di động hiện đại, đảm bảo việc truyền tải thông tin di động được thực hiện một cách hiệu quả và liên tục cho người dùng.

bangtan sonyeondan nghĩa là gì
Trạm BTS là gì trong viễn thông?

Xem thêm >> Anagapesis Là Gì? Là Tiếng Nước Gì? Một Số Từ Ngữ Đẹp Trong Tình Yêu

Tạm kết

Trên đây là giải thích của igiaidap về câu hỏi “bangtan sonyeondan nghĩa là gì?” cùng các câu hỏi liên quan. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn!

Avatar

btv1

About Author

You may also like

mood là gì
Giải Trí Tổng Hợp

Mood, Tụt Mood, Bật Mood, Lên Mood Nghĩa Là Gì? Làm Gì Khi Bị Tụt Mood?

  • Tháng Sáu 20, 2023
Khi lướt mạng xã hội, chắc hẳn các bạn đã không ít lần thấy những từ như mood, tụt mood,
câu nói tiếng anh hay về tình yêu
Caption/ Status Hay Giải Trí

1500++ Câu Nói Tiếng Anh Hay, Những Câu Nói Ngắn Gọn Về Tình Yêu Của Các Tác Giả, Người Nổi Tiếng

  • Tháng Sáu 20, 2023
Các bạn đang tìm kiếm những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu để làm caption hay dùng để