Các bạn đang tìm những cái tên. Biệt danh để đặt biệt danh cho crush hay nhất, ấn tượng nhất với crush. Dưới đây là danh sách những cái tên, những danh cho crush con trai, con gái hay nhất, hài hước nhất mà igiaidap sưu tầm được. Cách đặt biệt danh cho crush bằng số, icon, tiếng Anh, tiếng Trung ý nghĩa, ấn tượng nhất.
Tìm hiểu >> 500+ Những Cái Tên Hay, Ý Nghĩa Nhất Cho Bé Trai 2023, Tên Hay Nhất Cho Bé Trai Bằng Tiếng Anh
30++ đặt biệt danh cho crush con trai, con gái hài hước
Biệt danh cho crush là con trai
- Anh ơi
- Tình yêu
- Chàng trai của em
- Anh thợ sửa ống nước
- Ông xã tương lai
- Bảo bối
- Chàng trai đáng yêu
- Người hùng
- Chàng của lòng em
- Bố của mimi
- Gấu trúc
- Bống bự
- ATM
- Sói ca
- Chồng ơi!
- Cá lớn
- Bạn trai tuyệt vời
- Gấu bông
- Mèo bố
- Daddy~~
- Chú lính chì
- Rắm thối
- Gián con
- Đầu to
- Pê đê
- Đá cứng
- Big size
Biệt danh cho crush là con gái
- Đại ka
- Thối thối
- Mèo con
- Cún con
- Thơm thơm
- Baby
- Hoa hồng
- Ngọt ngào
- Bảo bối
- Cưng
- Cục cưng
- Ngôi sao
- Mật ong
- Tiểu như của tôi
- Kẹo ngọt
- Công chúa
- Nàng thơ
- Meo meo
- Bành mì thơm
- Cục bột thơm


30+ cách đặt biệt danh cho crush bằng số ý nghĩa
808bass: Một nhịp trống trong trap của hiphop, có nhịp điệu rất giống với nhịp tim.
[2019, +∞) (có thể thay 2019 thành năm các bạn gặp nhau. +oo mang ý nghĩa vô hạn, không có kết thúc. Từ ngày gặp được em, tình yêu tôi dành cho em chẳng bao giờ có hồi kết.
- 520: Tương đương với “I love you” trong tiếng Anh, vì chữ “5” phát âm giống như “wo” (tôi), “2” phát âm giống như “ai” (yêu) và “0” phát âm giống như “ni” (em). Biểu thị tình yêu chân thành và sâu sắc.
- 1314: Tương đương với “Trọn đời trọn kiếp” hoặc “Mãi mãi” trong tiếng Trung Quốc, vì “1” có nghĩa là “một”, “3” có nghĩa là “trọn”, “4” có nghĩa là “kiếp” và “4” có nghĩa là “mãi mãi”. Biểu thị tình yêu vĩnh cửu và không thay đổi.
- 521: Tương đương với “Tôi yêu em” trong tiếng Trung Quốc, vì “5” có nghĩa là “tôi”, “2” có nghĩa là “yêu” và “1” có nghĩa là “em”. Biểu thị tình yêu chân thành và cảm xúc dành cho người ấy.
- 999: Tương đương với “Trường tồn” hoặc “Mãi mãi” trong tiếng Trung Quốc, vì “9” có nghĩa là “trường tồn” hoặc “mãi mãi”. Biểu thị tình yêu lâu dài và bền vững.
- 3344: Tương đương với “Hãy yêu nhau lâu dài” trong tiếng Trung Quốc, vì “3” có nghĩa là “hãy”, “3” có nghĩa là “yêu”, “4” có nghĩa là “lâu” và “4” có nghĩa là “dài”. Biểu thị mong muốn một mối quan hệ lâu dài và hạnh phúc.
- 10000: 我的唯一 (wǒ de wéiyī) – Em là duy nhất của anh. Biểu thị tình yêu và trân trọng vô cùng đối với người yêu.
- 666: 你是我的小可爱 (nǐ shì wǒ de xiǎo kě’ài) – Em là đáng yêu của anh. Biểu thị sự yêu thương và đánh giá cao về người yêu.
- 131: Số này tương ứng với “Nhất tâm nhất ý” trong tiếng Trung Quốc, thể hiện sự chung thuỷ và tận tâm của bạn đối với người yêu.
- 5211314: 我爱你一生一世 (wǒ ài nǐ yīshēng yīshì) – Anh yêu em suốt cả đời. Biểu thị tình yêu vĩnh cửu và sâu sắc.
- 888: 你是我的贵宾 (nǐ shì wǒ de guìbīn) – Em là khách quý của anh. Biểu thị sự trân trọng và quan tâm đối với người yêu.
- 5201314: 一生一世爱你 (yīshēng yīshì ài nǐ) – Yêu em suốt cả đời. Biểu thị tình yêu vĩnh cửu và chân thành.
- 1001: 我爱你一千零一次 (wǒ ài nǐ yīqiān líng yī cì) – Anh yêu em một nghìn lần. Biểu thị tình yêu đong đầy và không biên giới.
- 99999: 久久久久久 (jiǔ jiǔ jiǔ jiǔ jiǔ) – Lâu lắm lắm lắm lắm lắm. Biểu thị tình yêu trường tồn và không ngừng.
- 87: 不要吵 (bùyào chǎo) – Đừng cãi nhau. Con số này thường được sử dụng để nhắc nhở về việc giữ gìn hòa bình và tình yêu trong mối quan hệ.
- 725: 爱我吗 (ài wǒ ma) – Em có yêu anh không? Biểu thị sự tò mò và tâm tư về tình cảm của người yêu.
- 1001: 爱你一生一世 (ài nǐ yīshēng yīshì) – Yêu em suốt cả đời. Biểu thị tình yêu vĩnh cửu và chân thành.
- 123: 一生一世 (yīshēng yīshì) – Một đời một kiếp. Biểu thị sự cam kết tình yêu lâu dài và không thay đổi.
- 777: 你是我的宝贝 (nǐ shì wǒ de bǎobèi) – Em là bảo bối của anh. Biểu thị tình yêu và quan tâm đặc biệt đối với người yêu.
- 1111: 一心一意 (yīxīn yīyì) – Một tâm một ý. Biểu thị tình yêu chân thành và tận tâm.
- 1314 520: 一生一世爱你 (yīshēng yīshì ài nǐ) – Yêu em suốt cả đời. Biểu thị tình yêu vĩnh cửu và sâu sắc.


30++ cách đặt biệt danh cho crush icon ấn tượng
- 😍❤️: Dùng biểu tượng trái tim và khuôn mặt có mắt trái tim để thể hiện tình yêu và sự hâm mộ đối với người yêu.
- 🌹🌟: Kết hợp biểu tượng hoa hồng và ngôi sao, biểu thị sự quý phái và đặc biệt của người yêu trong mắt bạn.
- 👑💕: Khi bạn muốn đánh giá cao người yêu và coi họ như một vị vua hoặc nữ hoàng trong trái tim bạn.
- 🌈😘: Biểu tượng cầu vồng kết hợp với khuôn mặt có nụ hôn, thể hiện sự vui vẻ và niềm vui trong mối quan hệ.
- 🌞🌻: Biểu tượng mặt trời kết hợp với hoa hướng dương, biểu thị sự tươi sáng và hạnh phúc do người yêu mang lại.
- 🦄💖: Khi bạn muốn nhấn mạnh về sự độc đáo và kỳ diệu của người yêu.
- 🍩🍨: Kết hợp giữa biểu tượng bánh doughnut và kem, biểu thị sự ngọt ngào và dễ thương trong mối quan hệ.
- 🌌💫: Khi bạn muốn tả sự huyền bí và lấp lánh của người yêu trong mắt bạn.
- 🌊🐚: Biểu tượng sóng biển kết hợp với vỏ sò, thể hiện sự yên bình và sự đặc biệt của người yêu trong cuộc sống bạn.
- 🌙🌟: Khi bạn muốn gợi nhớ về tình yêu lãng mạn và sự đáng ngưỡng mộ của người yêu.
- 🌸🌼: Kết hợp hoa anh đào và hoa cúc, biểu thị sự tinh khôi và thuần khiết của người yêu trong mắt bạn.
- 🎈🎁: Biểu tượng bóng bay kết hợp với hộp quà, thể hiện sự vui vẻ và sự bất ngờ mà người yêu đem đến cho bạn.
- 🌞🌈: Khi bạn muốn nhấn mạnh về sự sáng sủa và vui vẻ do người yêu mang lại.
- 🌍❤️: Biểu tượng trái đất kết hợp với trái tim, biểu thị tình yêu và quan tâm đối với người yêu trên khắp thế giới.
- 🎵🎶: Khi bạn muốn gợi nhớ về âm nhạc và cảm xúc chân thành mà người yêu mang đến.
- 🌊🌴: Biểu tượng biển kết hợp với cây cọ, biểu thị sự thư thái và hạnh phúc bên người yêu.
- 🚀🌌: Khi bạn muốn nhấn mạnh về sự phiêu lưu và huyền bí trong mối quan hệ.
- 🐾🐾: Biểu tượng của hai bàn chân, thể hiện tình yêu và cam kết đi cùng nhau trong suốt cuộc sống.
- 🌼🌻: Kết hợp hoa cúc và hoa hướng dương, biểu thị sự tươi mới và niềm vui do người yêu mang lại.
- 💌💝: Biểu tượng phong bì kết hợp với hộp quà, thể hiện sự tình cảm và sự trân trọng đối với người yêu.


30++ biệt danh cho crush bằng tiếng Anh hay nhất
- Serendipity: Sự tốt đẹp không ngờ mà tới
- Fluoxetine: thuộc trầm cảm. Crush như thuốc trầm cảm, không có bạn ấy mình sẽ phát bệnh, muốn chít
- Aurora: Cực quang
- Agony: Sự đau đớn tột cùng
- Crush: Một tình yêu vừa ngại ngùng,vừa nồng nhiệt lại vừa ngắn ngủi
- Lava: dung nha. Phát âm giống lover.
- Wabi-sabi: Tìm kiếm sự tươi đẹp trong cái thiếu hoàn mỹ, chấp nhận luân hồi sinh tử của cuộc đời và sự khiếm khuyết của cái đẹp
- Nice2cu: Nice to see you – Rất vui được gặp cậu.
- Komorebi: Áng sáng xuyên qua khe hở của lá cây
- Charon: vệ tinh được sinh ra cùng Pluto (Sao Diêm Vương), đồng hành cùng Sao Diêm Vương suốt cả cuộc đời.
- Famiglistimo: Người yêu đang ở bên cạnh bạn
- Cafune: Ngón tay dịu dàng vuốt tóc người thương.
- Ethereal: Cảm giác khi nhìn ngắm ngôi sao trên bầu trời
- Morii: Mong muốn giữ lại được trải nghiệm thoáng qua.
- Petrichor: Mùi của đất sau cơn mưa
- Camellia: Sơn Trà
- Serein: Mưa rơi tí tách trong buổi chiều hoàng hôn tĩnh lặng
- Tsuki: Mặt trăng
- Nemophilist: Người mê đắm sự tĩnh lặng và xinh đẹp của rừng sâu
- Daisy: Hoa cúc non
- Limerence: Vì một người mà đầu óc điên đảo
- Softsister: Cô em gái mềm yếu
- Augenstern: Ngôi sao trong mắt người mình thích
- Dreamboat: Người yêu lý tưởng
- Peri: Tiên nữ
- Flipped: Chỉ cần nghe thấy là động lòng rồi
- Flechazo: Tình yêu sét đánh
- Palpitate: Sự rung động nhẹ nhàng, lại gấp gáp
- Morii: Khát vọng níu giữ trải nghiệm mới thoáng qua
- Midsummer: Đến nửa cuộc đời, cũng là lúc để gặt hái
- Heartworm: Mối quan hệ đó rõ ràng đã chấm dứt, mà bạn cứ cảm giác nó vẫn đang tiếp tục
- Bliss: Hạnh phúc hoàn hảo.
- Solitude: Sống một mình trong an yên
- Serenity: Sự thanh thản, yên bình.
- Lethobenthos: Đột nhiên phát hiện người nào đó không còn sức ảnh hưởng với mình nữa
- Grace: Duyên dáng, duyên đáng kính.
- Serendipity: Sự tốt đẹp không ngờ mà tới
- Luminescence: Ánh sáng nhẹ nhàng, tỏa sáng.
- Redamancy: Khi hai người thương yêu nhau
- Harmony: Sự hòa hợp, hài hòa.
- Dérive: Một chuyến du lịch được quyết định chỉ bằng một lời nói (nói liền làm liền)
- Euphoria: Trạng thái phấn khích, hân hoan.
- Onism: Sự thất vọng vì không thể phân thân để có mặt ở nhiều nơi
- Elegance: Sự thanh lịch, tao nhã.
- Sillage: Mùi hương của người kia để lại sau khi rời xa bạn
- Serendipity: Sự tình cờ gặp gỡ may mắn.
- Ronronner: Tiếng ngáy của mèo
- Tranquility: Sự thanh tịnh, bình yên.
- Smultronställe: Một nơi bí mật thuộc về ta, nơi đó khiến ta có thể bỏ đi áp lực và phiền muộn, có thể thả lỏng tâm hồn
- Whispers: Tiếng nói thầm, lời thì thầm nhẹ nhàng.
- Augety: Niềm vui chói lòa trong tim
- Breathtaking: Gây kinh ngạc, hấp dẫn.
- Uitwaaien: Bước đi trong gió để tâm hồn được thanh tỉnh
- Petal: Cánh hoa, đóa hoa tươi đẹp.
- Collapsar: Một tinh thể cổ đại lợi dụng trọng lực để trở thành hố đen
- Siesta: Nghỉ trưa
- Felicity: Hạnh phúc, sự may mắn.
- Gökotta: Bình minh thức dậy, ra ngoài nghe tiếng chim hót, hòa mình vào tự nhiên
- Phosphenes: Những đường sáng sản sinh sau khi dụi mắt
- Twilight: Hoàng hôn, lúc mặt trời lặn.
- Ameneurosis: Hơi lạnh đột ngột trong đêm
- Gnasche: Yêu đến tận tâm can
- Amethyst: Đá amethyst, một loại đá quý.
- Trouvaille: Vì gặp được những điều tốt đẹp nhỏ bé trong cuộc sống mà cảm thấy hài lòng
- Celestial: Thuộc về thiên đàng, tuyệt vời.
- Murmure: Cảm giác nghe như tiếng suối chảy róc rách, gió thổi qua khe lá xào xạc
- Confetti: Giấy màu được tung ra trong buổi hôn lễ
- Volta: Dưới ánh chiều tà, dạo bước trên đường hoặc bãi cát, nói đôi ba câu với người bạn hoặc người hàng xóm cạnh nhà
- Panda
- Teddy Bear
- Sweetie
- Love
- Hey, anh
- Future hubby
- Cute guy
- Hero
- My guy
- My heart’s desire
- Amazing boyfriend


30++ biệt danh cho crush bằng tiếng Trung ý nghĩa
- 亲爱的 (Qīn ài de) – Người yêu thương, người thân yêu.
- 宝贝 (Bǎo bèi) – Bảo bối, người yêu dấu.
- 甜心 (Tián xīn) – Trái tim ngọt ngào, người yêu thú vị.
- 乖乖 (Guāi guāi) – Ngoan ngoãn, người dễ thương.
- 小猫 (Xiǎo māo) – Mèo nhỏ, người yêu đáng yêu.
- 小兔子 (Xiǎo tù zǐ) – Thỏ nhỏ, người yêu đáng yêu.
- 美眉 (Měi méi) – Cô gái xinh đẹp, người yêu dịu dàng.
- 帅哥 (Shuài gē) – Chàng trai đẹp trai, người yêu điển trai.
- 甜蜜 (Tián mì) – Ngọt ngào, người yêu ngọt ngào.
- 心上人 (Xīn shàng rén) – Người trong tim, người yêu.
- 甜心宝贝 (Tián xīn bǎo bèi) – Trái tim ngọt ngào, người yêu dấu.
- 萌萌哒 (Méng méng dā) – Đáng yêu, người yêu đáng yêu.
- 糖糖 (Táng táng) – Đáng yêu như đường, người yêu ngọt ngào.
- 亲亲 (Qīn qīn) – Hôn, người yêu thương.
- 宝贝儿 (Bǎo bèi er) – Bảo bối, người yêu thương.
- 乖乖糖 (Guāi guāi táng) – Đáng yêu như kẹo, người yêu dễ thương.
- 小星星 (Xiǎo xīng xīng) – Ngôi sao nhỏ, người yêu lấp lánh.
- 珍珠 (Zhēn zhū) – Trân châu, người yêu quý giá.
- 甜心果 (Tián xīn guǒ) – Quả trái tim ngọt ngào, người yêu ngọt ngào.
- 爱人 (Ài rén) – Người yêu, người đang được yêu thương.
- 唯一 (Wéi yī) – Duy nhất, người duy nhất trong tim.
- 宠物 (Chǒng wù) – Thú cưng, người yêu được chăm sóc như thú cưng.
- 甜心宝贝 (Tián xīn bǎo bèi) – Trái tim ngọt ngào, người yêu thương.
- 闺蜜 (Guī mì) – Bạn thân như chị em, người yêu thân thiết.
- 甜蜜心肝 (Tián mì xīn gān) – Trái tim ngọt ngào, người yêu thương.


Xem thêm >> Tên Thật Của Heavy Alice Là Gì? Alice Trong Liên Quân Là Ai?
Tạm kết
Trên đây là những tên đặt biệt danh cho crush hay nhất mà igiaidap sưu tầm được. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn!