Dưới đây là một số thông tin quy định về kích thước sân cầu lông cũng như một số đặc điểm, quy luật trên sâu cầu lông đơn, đôi. Cùng igiaidap tìm hiểu nhé!
Tìm hiểu >> Draft, Drafting Là Gì? Draft Trong Word, Trong Tài Chính, Trong Thể Thao, Email, Trong Xuất Nhập Khẩu Là Gì?
Kích thước sân cầu lông chuẩn
Kích thước sân cầu lông đơn
Kích thước sân cầu lông đơn theo quy định của Liên đoàn Cầu lông Thế giới (Badminton World Federation – BWF) là như sau:
- Kích thước sân đơn nam/nữ: 13,4m (dài) x 5,18m (rộng).
Trong cầu lông đơn, mỗi vận động viên thi đấu trên toàn bộ sân một mình, không có đồng đội. Kích thước sân đơn nam/nữ là như trên, và cầu thủ sẽ chơi trên toàn bộ diện tích của sân này.
Lưu ý rằng đây là kích thước chuẩn của sân cầu lông đơn theo quy định của BWF, và có thể có sự điều chỉnh nhỏ trong các giải đấu cấp độ khác nhau. Vì vậy, nếu bạn tham gia các giải đấu cụ thể, hãy kiểm tra quy định của từng giải để đảm bảo sự tuân thủ đúng quy chuẩn.
Kích thước sân cầu lông đôi
Kích thước sân cầu lông đôi theo quy định của Liên đoàn Cầu lông Thế giới (Badminton World Federation – BWF) là như sau:
- Kích thước sân đôi nam/nữ: 13,4m (dài) x 6,1m (rộng).
Trong cầu lông đôi, hai cầu thủ thi đấu cùng nhau trên một bên sân và có một khu vực chơi riêng (khu vực đôi nam/nữ) để thi đấu đôi. Kích thước sân đôi nam/nữ là như trên, bao gồm một khu vực chơi đặc biệt cho đôi nam hoặc đôi nữ.
Tương tự như cầu lông đơn, đây là kích thước chuẩn của sân cầu lông đôi theo quy định của BWF. Tuy nhiên, trong các giải đấu cấp độ khác nhau, có thể có sự điều chỉnh nhỏ về kích thước sân, vì vậy hãy kiểm tra quy định cụ thể của từng giải đấu trước khi tham gia thi đấu.


Sân cầu lông có đặc điểm gì?
Sơ đồ sân cầu lông
Diện tích sân cầu lông
Diện tích sân cầu lông bao gồm diện tích chơi và khu vực an toàn (khu vực xung quanh sân). Dựa trên quy định của Liên đoàn Cầu lông Thế giới (Badminton World Federation – BWF), diện tích sân cầu lông là như sau:
- Diện tích sân chơi đơn nam/nữ: 13,4m (chiều dài) x 5,18m (chiều rộng)
- Diện tích sân chơi đôi nam/nữ: 13,4m (chiều dài) x 6,1m (chiều rộng)
Vùng an toàn xung quanh sân thường được yêu cầu để đảm bảo an toàn cho người chơi và các trọng tài. Khu vực này thường là ít nhất 0,9m – 1,5m từ các đường biên của sân.
Một số đường kẻ tiêu chuẩn sân cầu lông
Dưới đây là một số đường kẻ tiêu chuẩn trên sân cầu lông:
- Đường biên sân (Boundary Lines):
- Đường biên sân dài (sideline): Là hai đường dọc ở hai bên sân (chiều dài sân).
- Đường biên sân rộng (baseline): Là hai đường ngang ở hai đầu sân (chiều rộng sân).
- Đường giữa sân (Center Line):
- Đường giữa chia đôi sân thành hai phần bằng nhau theo chiều dài của sân và nằm ở giữa sân.
- Đường giao bóng (Service Lines):
- Đường giao bóng dài (long service line): Là hai đường ngang ở hai bên sân, nằm ở khoảng cách 1,98m từ màn đánh.
- Đường giao bóng ngắn (short service line): Là hai đường ngang ở hai bên sân, nằm ở khoảng cách 1,98m từ màn đánh.
- Đường kẻ cấm (Service Court Lines):
- Đường kẻ cấm dài (long service court line): Là hai đường dọc chạy song song với đường biên sân dài, bắt đầu từ màn đánh đến đường giao bóng dài.
- Đường kẻ cấm ngắn (short service court line): Là hai đường dọc chạy song song với đường biên sân dài, bắt đầu từ màn đánh đến đường giao bóng ngắn.
- Vùng cấm (T-NET Area):
- Vùng cấm là khu vực giữa màn đánh và màn chắn bóng (t-net) của đối thủ. Cầu thủ không được đứng trong vùng cấm của đối thủ trong lúc giao bóng hoặc nhận bóng.
Những đường kẻ này là những đường chính trên sân cầu lông và được sử dụng để xác định khu vực chơi và ánh xạ các quy tắc của trò chơi. Có thể có một số đường kẻ bổ sung hoặc điều chỉnh tùy vào từng giải đấu và quy định cụ thể của từng sân cầu lông.
Quy cách thiết kế sân cầu lông
Quy cách thiết kế sân cầu lông được xác định để đảm bảo sân đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn của trò chơi cầu lông. Dưới đây là một số yêu cầu và quy định thiết kế cơ bản cho sân cầu lông:
- Kích thước sân:
- Sân đơn nam/nữ: 13,4m (dài) x 5,18m (rộng).
- Sân đôi nam/nữ: 13,4m (dài) x 6,1m (rộng).
- Khu vực chơi và vùng an toàn:
- Sân chơi cầu lông bao gồm diện tích chơi và khu vực an toàn xung quanh sân. Khu vực an toàn thường là ít nhất 0,9m – 1,5m từ các đường biên của sân để đảm bảo an toàn cho người chơi và trọng tài.
- Màn đánh (Net):
- Chiều cao màn đánh là 1,524m tính từ mặt sàn sân đến mặt trên của màn đánh.
- Màn đánh phải có chiều rộng bằng chiều rộng sân (5,18m đối với đơn và 6,1m đối với đôi).
- Cột đỡ màn đánh (Poles):
- Chiều cao của cột đỡ màn đánh là 1,55m tính từ mặt sàn sân đến mặt trên của cột đỡ.
- Đường kẻ và màu sơn:
- Đường biên sân và các đường kẻ khác trên sân cầu lông nên được sơn rõ ràng và sắc nét, thường được sử dụng màu trắng để tạo sự tương phản với màu sân.
- Đường giữa sân (Center Line):
- Đường giữa sân chia đôi sân thành hai phần bằng nhau theo chiều dài của sân và nằm ở giữa sân.
- Vùng giao bóng (Service Courts):
- Vùng giao bóng là khu vực nằm giữa màn đánh và đường giao bóng ngắn (đối với đôi) hoặc đường biên sân dài (đối với đơn). Khu vực này được chia thành hai phần bằng nhau theo chiều rộng của sân.
- Vùng cấm (T-NET Area):
- Vùng cấm là khu vực giữa màn đánh và màn chắn bóng (t-net) của đối thủ. Cầu thủ không được đứng trong vùng cấm của đối thủ trong lúc giao bóng hoặc nhận bóng.
- Khoảng cách giữa các sân:
- Trong các sân cầu lông song song nhau, nên có khoảng cách tối thiểu là 3m giữa các đường biên của các sân để đảm bảo không gian đủ cho các cầu thủ di chuyển và tránh va chạm.
Những yêu cầu và quy định trên là những quy chuẩn cơ bản để thiết kế sân cầu lông. Tùy vào quy định địa phương và cấp độ thi đấu, có thể có sự điều chỉnh và bổ sung thêm trong quy cách thiết kế sân cầu lông.
Một số quy định trên sân cầu lông
Dưới đây là một số quy định quan trọng và luật chơi cơ bản trên sân cầu lông:
- Điểm số: Trong cầu lông, mỗi lượt đánh thành công sẽ được tính là một điểm. Người chơi đạt được 21 điểm đầu tiên và có lợi thế 2 điểm so với đối thủ sẽ giành chiến thắng trong một set (cũng có thể kết thúc ở 30 điểm nếu hai đôi đạt điểm 29-29). Trận đấu có thể gồm 3 set hoặc chỉ 2 set tùy thuộc vào quy định của giải đấu.
- Giao bóng: Trận đấu bắt đầu bằng cú giao bóng từ một bên sân đến bên đối diện. Sau khi ghi điểm, người chơi sẽ giao bóng từ phía đối diện.
- Vùng giao bóng (Service Court):
- Trong cầu lông đơn, vùng giao bóng bao gồm khu vực đồng hành và khu vực giao bóng. Khu vực giao bóng chia thành hai phần bằng nhau theo chiều rộng của sân.
- Trong cầu lông đôi, mỗi cầu thủ có một vùng giao bóng riêng (đối với đôi nam và đôi nữ). Khu vực giao bóng chia thành hai phần bằng nhau theo chiều rộng của sân.
- Vùng cấm (T-NET Area):
- Vùng cấm là khu vực giữa màn đánh và màn chắn bóng (t-net) của đối thủ. Cầu thủ không được đứng trong vùng cấm của đối thủ trong lúc giao bóng hoặc nhận bóng.
- Luật về lối đánh:
- Trong cầu lông đơn, mỗi cầu thủ chỉ được tiếp đón bóng một lần trước khi phải trả lời bóng cho đối thủ.
- Trong cầu lông đôi, các cầu thủ có thể tiếp đón bóng nhiều lần (tối đa ba lượt đánh liên tiếp) trước khi phải trả lời bóng cho đối thủ.
- Quy tắc về khu vực cấm:
- Khu vực cấm là khu vực ngay sau màn đánh của mỗi cầu thủ, và một cầu thủ không được đứng trong khu vực cấm của đối thủ trong lúc giao bóng hoặc nhận bóng.
- Quy tắc về điểm bắt đầu trận đấu:
- Trận đấu bắt đầu bằng cách ném đồng xu để quyết định lựa chọn giao bóng hoặc sân chơi đầu tiên.
- Quy tắc về đường biên và đường kẻ:
- Đường biên sân và các đường kẻ khác trên sân cầu lông nên được sơn rõ ràng và sắc nét, thường được sử dụng màu trắng để tạo sự tương phản với màu sân.
Đây là một số quy định và luật chơi cơ bản trên sân cầu lông. Tuy nhiên, có thể có sự điều chỉnh và bổ sung thêm tùy vào từng giải đấu và quy định cụ thể của từng sân cầu lông.


Share >> Here We Go Tiếng Việt Là Gì? Cách Dùng Như Thế Nào? Here We Go Trong Bóng Đá Là Gì?
Một số luật về sân cầu lông
Luật sân cầu lông đơn
D ưới đây là một số quy định và luật cơ bản về sân cầu lông đơn:
- Kích thước sân: Kích thước sân cầu lông đơn là 13,4m (dài) x 5,18m (rộng).
- Khu vực chơi: Trong cầu lông đơn, mỗi vận động viên thi đấu một mình trên toàn bộ sân.
- Điểm bắt đầu trận đấu: Trận đấu bắt đầu bằng cách ném đồng xu để quyết định lựa chọn giao bóng hoặc sân chơi đầu tiên.
- Giao bóng: Trận đấu bắt đầu bằng cú giao bóng từ một bên sân đến bên đối diện. Sau khi ghi điểm, người chơi sẽ giao bóng từ phía đối diện.
- Kết quả ghi điểm: Người chơi có thể ghi điểm bằng cách đánh bóng vượt qua màn đánh của đối thủ và rơi xuống sân của đối thủ. Mỗi lượt đánh thành công sẽ được tính là một điểm.
- Điểm số: Trong cầu lông đơn, người chơi đạt được 21 điểm đầu tiên và có lợi thế 2 điểm so với đối thủ sẽ giành chiến thắng trong một set (cũng có thể kết thúc ở 30 điểm nếu hai vận động viên đạt điểm 29-29). Trận đấu có thể gồm 3 set hoặc chỉ 2 set tùy thuộc vào quy định của giải đấu.
- Luật về khu vực cấm: Khu vực cấm là khu vực ngay sau màn đánh của mỗi cầu thủ, và một cầu thủ không được đứng trong khu vực cấm của đối thủ trong lúc giao bóng hoặc nhận bóng.
- Quy tắc về giao bóng: Cú giao bóng phải thực hiện từ vùng giao bóng và phải được thực hiện một cách hợp lệ (không được chạm vào vách sân, không được ném bóng quá cao, …).
- Quy tắc về lối đánh: Trong cầu lông đơn, mỗi cầu thủ chỉ được tiếp đón bóng một lần trước khi phải trả lời bóng cho đối thủ.
Đây là một số luật cơ bản trong cầu lông đơn. Tuy nhiên, còn nhiều quy định chi tiết khác liên quan đến vị trí chơi, điểm số, thời gian giữa các lượt đánh, v.v. Tùy vào giải đấu và cấp độ thi đấu, có thể có sự điều chỉnh và bổ sung thêm luật cũng như luật cụ thể của từng giải đấu.
Luật sân cầu lông đôi
Dưới đây là một số quy định và luật cơ bản về sân cầu lông đôi:
- Kích thước sân: Kích thước sân cầu lông đôi là 13,4m (dài) x 6,1m (rộng).
- Khu vực chơi: Trong cầu lông đôi, hai cầu thủ cùng thi đấu trên một bên sân và có một khu vực chơi riêng cho đôi nam hoặc đôi nữ.
- Điểm bắt đầu trận đấu: Trận đấu bắt đầu bằng cách ném đồng xu để quyết định lựa chọn giao bóng hoặc sân chơi đầu tiên.
- Giao bóng: Trận đấu bắt đầu bằng cú giao bóng từ một bên sân đến bên đối diện. Sau khi ghi điểm, người chơi sẽ giao bóng từ phía đối diện.
- Kết quả ghi điểm: Người chơi có thể ghi điểm bằng cách đánh bóng vượt qua màn đánh của đối thủ và rơi xuống sân của đối thủ. Mỗi lượt đánh thành công sẽ được tính là một điểm.
- Điểm số: Trong cầu lông đôi, người chơi đạt được 21 điểm đầu tiên và có lợi thế 2 điểm so với đối thủ sẽ giành chiến thắng trong một set (cũng có thể kết thúc ở 30 điểm nếu hai đôi đạt điểm 29-29). Trận đấu có thể gồm 3 set hoặc chỉ 2 set tùy thuộc vào quy định của giải đấu.
- Luật về khu vực cấm: Khu vực cấm là khu vực ngay sau màn đánh của mỗi cầu thủ, và một cầu thủ không được đứng trong khu vực cấm của đối thủ trong lúc giao bóng hoặc nhận bóng.
- Quy tắc về giao bóng: Cú giao bóng phải thực hiện từ vùng giao bóng và phải được thực hiện một cách hợp lệ (không được chạm vào vách sân, không được ném bóng quá cao, …).
- Quy tắc về lối đánh: Trong cầu lông đôi, các cầu thủ có thể tiếp đón bóng nhiều lần (tối đa ba lượt đánh liên tiếp) trước khi phải trả lời bóng cho đối thủ.
Đây là một số luật cơ bản trong cầu lông đôi. Tuy nhiên, còn nhiều quy định chi tiết khác liên quan đến vị trí chơi, điểm số, thời gian giữa các lượt đánh, v.v. Tùy vào giải đấu và cấp độ thi đấu, có thể có sự điều chỉnh và bổ sung thêm luật cũng như luật cụ thể của từng giải đấu


Xem thêm >> Seagame Mấy Năm 1 Lần? SEA Games Đầu Tiên Tổ Chức Năm Nào? Ở Đâu?
Tạm kết
Trên đây là thông tin kích thước sân cầu lông chuẩn quốc tế mà igiaidap sưu tầm được. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn!