Giải Trí

Relax Là Gì Trên Facebook? It’s Time To Relax, Relax Time Trong Tiếng Anh Là Gì?

relax là gì
5/5 - (23 bình chọn)

Relax là một từ tiếng Anh nhưng được sử dụng khá nhiều trong giao tiếp tiếng Việt. Vậy relax là gì trong tiếng Anh? Cách dùng như thế nào? Relax time là gì? It’s time to relax là gì? Cùng igiaidap tìm hiểu và lấy các ví dụ minh hoạ nhé! Đồng thời tìm hiểu relax là gì trên facebook?

Khám phá >> Cái Nịt Là Gì? Giải Mã Câu Nói Viral “Còn Cái Nịt” Trên Facebook?

Relax là gì trong tiếng Anh?

Relax trong tiếng Anh

Relax là động từ tiếng Anh có nghĩa là “thư giãn”, “nới lỏng”. Relax có cách phát âm là /rəˈlӕks/.

Ví dụ về cách sử dụng từ “relax” trong câu:

  • I need to relax after a long day at work. (Tôi cần thư giãn sau một ngày làm việc dài.)
  • Why don’t you take a break and relax for a while? (Tại sao bạn không nghỉ một chút và thư giãn một thời gian?)
  • After a busy week at work, I like to relax at home with a good book. (Sau một tuần làm việc bận rộn, tôi thích thư giãn ở nhà với một quyển sách tốt.)
  • She decided to take a vacation to relax on the beach and recharge. (Cô ấy quyết định đi nghỉ để thư giãn trên bãi biển và nạp lại năng lượng.)
  • Meditation is a great way to relax your mind and reduce stress. (Thiền định là cách tuyệt vời để thư giãn tâm hồn và giảm căng thẳng.)
  • Let’s go to the spa this weekend to relax and pamper ourselves. (Chúng ta hãy đi spa cuối tuần này để thư giãn và chăm sóc bản thân.)

Ngoài ra, có một số cụm từ và từ đồng nghĩa liên quan đến “relax” mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống khác nhau:

  • Unwind
  • Chill out
  • Take it easy
  • Kick back
  • Decompress

Ví dụ:

  • I like to unwind by reading a book. (Tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách.)
  • Let’s just chill out by the pool this weekend. (Chúng ta hãy thư giãn bên bể bơi vào cuối tuần này.)
  • After a stressful week, I like to take it easy and watch a movie. (Sau một tuần căng thẳng, tôi thích thư giãn và xem phim.)
relax là gì
Relax là động từ tiếng Anh có nghĩa là “thư giãn”, “nới lỏng”.

Cách dùng của relax

Từ “relax” trong tiếng Anh có nghĩa là thư giãn, nghỉ ngơi hoặc làm cho mình trở nên thoải mái và không căng thẳng. Dưới đây là một số cách sử dụng từ “relax” trong các tình huống khác nhau:

  1. Thể hiện việc thư giãn, nghỉ ngơi:
    • I need to relax after a long day at work. (Tôi cần thư giãn sau một ngày làm việc dài.)
  2. Khuyến nghị người khác thư giãn:
    • You should take some time to relax and unwind. (Bạn nên dành chút thời gian để thư giãn và thả lỏng.)
  3. Mô tả cách thực hiện việc thư giãn:
    • I like to relax by reading a book and sipping tea. (Tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách và uống trà.)
  4. Mô tả tình trạng không căng thẳng, thoải mái:
    • The soothing music helped me to relax and forget about my worries. (Âm nhạc dịu dàng đã giúp tôi thư giãn và quên đi những lo âu.)
  5. Sử dụng trong hội thoại hàng ngày:
    • Person A: How was your weekend?
    • Person B: It was great! I spent the whole time relaxing by the beach. (Người A: Cuối tuần của bạn thế nào? Người B: Tuyệt vời! Tôi đã dành cả ngày để thư giãn bên bãi biển.)
  6. Lời khuyên về cách quản lý căng thẳng:
    • To manage stress, it’s important to find ways to relax regularly. (Để quản lý căng thẳng, điều quan trọng là tìm cách thư giãn thường xuyên.)
  7. Trong miêu tả tình trạng tâm trí và cảm xúc:
    • After a few deep breaths, I could feel myself relaxing and becoming more focused. (Sau vài hơi thở sâu, tôi cảm nhận được bản thân đang thư giãn và trở nên tập trung hơn.)

Nhớ rằng “relax” là một động từ, do đó, nó thường đi kèm với các động từ khác để tạo thành cấu trúc câu hoàn chỉnh.

Tìm hiểu >> Manager Là Gì Trong Tiếng Anh? Manager Đi Với Giới Từ Gì?

It’s time to relax là gì? 5 ví dụ minh hoạ

Cụm từ “It’s time to relax” có nghĩa là đã đến lúc thư giãn. Dưới đây là 5 ví dụ minh hoạ cho cụm từ này:

  • Cuối tuần đến rồi. It’s time to relax and recharge. (Cuối tuần đến rồi. Đã đến lúc thư giãn và nạp lại năng lượng.)
  • Sau một ngày làm việc căng thẳng, It’s time to relax with a warm bath. (Sau một ngày làm việc căng thẳng, đã đến lúc thư giãn với một bồn tắm ấm áp.)
  • The exams are finally over. It’s time to relax and celebrate with friends. (Kì thi cuối cùng cũng đã qua. Đã đến lúc thư giãn và ăn mừng cùng bạn bè.)
  • Vacation has started. It’s time to relax on the beach and enjoy the sun. (Kỳ nghỉ đã bắt đầu. Đã đến lúc thư giãn trên bãi biển và tận hưởng ánh nắng.)
  • The work project is complete. It’s time to relax and reflect on our achievements. (Dự án công việc đã hoàn thành. Đã đến lúc thư giãn và suy ngẫm về những thành tựu của chúng ta.)

Relax time là gì? 5 ví dụ minh hoạ

“Relax time” là cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là khoảng thời gian để thư giãn. Dưới đây là 5 ví dụ minh hoạ cho cụm từ này:

  • I’ve been working hard all week. I’m looking forward to my relax time this weekend. (Tôi đã làm việc chăm chỉ cả tuần. Tôi mong chờ đến cuối tuần để có thời gian thư giãn.)
  • After a busy day, I enjoy some relax time in the evening with a good book. (Sau một ngày bận rộn, tôi thích dành thời gian thư giãn vào buổi tối với một quyển sách hay.)
  • Every evening, I set aside some relax time to meditate and clear my mind. (Mỗi tối, tôi dành ra một thời gian thư giãn để thiền định và làm sạch tâm trí.)
  • During my vacation, I plan to have plenty of relax time by the poolside. (Trong kỳ nghỉ của tôi, tôi dự định có rất nhiều thời gian thư giãn bên hồ bơi.)
  • A short walk during my lunch break gives me a little relax time to recharge for the afternoon. (Một buổi đi bộ ngắn trong khoảng nghỉ trưa giúp tôi có một chút thời gian thư giãn để nạp năng lượng cho buổi chiều.)

Relax là gì trên facebook?

Trên facebook, relax được sử dụng tương tự như nghĩa relax trong tiếng Anh. Relax trên facebook nghĩa là “nghỉ ngơi”, “nới lỏng” hay “thư giãn”. Khi bạn gặp nguòi khác sử dụng relax trên facebook hay các trang mạng xã hội khác, kiểu như:

  • “relax đi, làm gì mà căng thế!” => ý chỉ, hãy thoải mái, bình tình.
  • “ tối nay mình đi relax không?” => ý chỉ, rủ nhau đi chơi, thư giãn.
relax là gì
Trên facebook, relax được sử dụng tương tự như nghĩa relax trong tiếng Anh

Xem thêm >> Nà Ní Là Gì Trên Facebook? Bộ Sưu Tập 10+ Nà Ní Meme Siêu Bựa

Tạm kết

Trên đây là giải thích của igiaidap về “relax là gì” và các câu hỏi liên quan. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn!

 

Avatar

btv1

About Author

You may also like

mood là gì
Giải Trí Tổng Hợp

Mood, Tụt Mood, Bật Mood, Lên Mood Nghĩa Là Gì? Làm Gì Khi Bị Tụt Mood?

  • Tháng Sáu 20, 2023
Khi lướt mạng xã hội, chắc hẳn các bạn đã không ít lần thấy những từ như mood, tụt mood,
câu nói tiếng anh hay về tình yêu
Caption/ Status Hay Giải Trí

1500++ Câu Nói Tiếng Anh Hay, Những Câu Nói Ngắn Gọn Về Tình Yêu Của Các Tác Giả, Người Nổi Tiếng

  • Tháng Sáu 20, 2023
Các bạn đang tìm kiếm những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu để làm caption hay dùng để