Signature không chỉ là một từ tiếng Anh thông thường, đây còn là thuật ngữ xuất hiện trong một số ngành, lĩnh vực. Vậy signature là gì? Signature trong thời trang, trong ô tô là gì? Phiên bản signature là gì? Signature drink là gì? Cùng igiaidap tìm hiểu nhé!
Tìm hiểu >> Bonding, Bonding Game Nghĩa Là Gì? Một Số Bonding Games Cực Vui Khi Chơi Team Building
Signature là gì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ “signature” là một danh từ. Nghĩa của “signature” là chữ ký hoặc dấu hiệu đặc trưng để nhận biết hoặc xác nhận cái gì đó.
Phát âm của “signature” trong tiếng Anh là /ˈsɪɡnətʃər/.
Dưới đây là một số thông tin khác về “signature” trong tiếng Anh:
- “Signature” có thể chỉ chữ ký viết tay của một người, được sử dụng để xác nhận hay đại diện cho cá nhân đó.
- Ngoài ra, “signature” cũng có thể được sử dụng để chỉ một đặc điểm đặc trưng, hoặc một loại dấu hiệu đặc biệt để nhận diện hoặc xác định một thứ gì đó.
- Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, “signature” cũng có thể đề cập đến một chuỗi ký tự hoặc mẫu đặc trưng được sử dụng để xác định hoặc kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu.


Một số dụ về signature
Dưới đây là một số câu ví dụ về cách sử dụng từ “signature” trong các ngữ cảnh khác nhau:
- I need you to sign your signature on this document. (Tôi cần bạn ký chữ ký của bạn lên tài liệu này.)
- Her unique handwriting style is her signature. (Phong cách viết riêng biệt của cô ấy là dấu hiệu đặc trưng của cô ấy.)
- The chef’s signature dish is the mouthwatering seafood paella. (Món chính đặc trưng của đầu bếp là món paella hải sản ngon làm nước miếng chảy.)
- The artist added his signature to the bottom corner of the painting. (Họa sĩ đã thêm chữ ký của mình ở góc dưới cùng của bức tranh.)
- The DNA sequence serves as a genetic signature for each individual. (Chuỗi DNA đóng vai trò như một dấu hiệu di truyền cho mỗi cá nhân.)
- The suspect’s signature matched the one found at the crime scene. (Chữ ký của nghi phạm khớp với chữ ký được tìm thấy tại hiện trường tội phạm.)
- The company’s logo is its signature, representing its brand identity. (Logo của công ty là dấu hiệu đặc trưng, đại diện cho nhận diện thương hiệu của nó.)
Các từ vựng liên quan đến signature
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến “signature”:
- Handwriting: Lối viết, chữ viết
- Autograph: Chữ ký (thường của người nổi tiếng)
- Sign: Ký tên
- Signatory: Người ký tên, người ký kết
- Verify: Xác minh, kiểm tra tính hợp lệ
- Authentic: Chính hãng, đích thực
- Seal: Dấu, con dấu
- Digital signature: Chữ ký điện tử
- Signature line: Dòng để ký tên (trên tài liệu)
- Counterfeit: Hàng giả, chữ ký giả
- Notarize: Xác thực công chứng (tài liệu)
- Witness: Nhân chứng
- Tamper-proof: Không thể can thiệp, không thể thay đổi
- Forensic analysis: Phân tích pháp y
- Signature block: Khung chữ ký (trên văn bản)
Đây chỉ là một số từ vựng liên quan đến “signature”. Có thể có thêm các từ vựng khác tùy thuộc vào ngữ cảnh và lĩnh vực sử dụng từ này.
Share >> Onboard Là Gì? Onboard Hay On Board? Onboard Trong Một Số Lĩnh Vực
Signature trong một số lĩnh vực khác
Signature trong thời trang là gì? 5 ví dụ
Trong ngữ cảnh thời trang, “signature” thường được sử dụng để chỉ những yếu tố đặc trưng và độc đáo của một nhãn hiệu, một nhà thiết kế hoặc một phong cách thiết kế. Dưới đây là 5 ví dụ về “signature” trong thời trang:
- Signature style: Phong cách thiết kế đặc trưng và nhận diện của một nhà thiết kế. Ví dụ: “Các thiết kế của Chanel mang đậm chất cổ điển và sự tinh tế là signature style của nhà mốt này.”
- Signature print: Một mẫu hoặc họa tiết đặc trưng mà một nhãn hiệu sử dụng thường xuyên trong các sản phẩm của mình. Ví dụ: “Mẫu họa tiết hình ngôi sao của thương hiệu Givenchy đã trở thành signature print của họ.”
- Signature accessory: Phụ kiện đặc trưng và nhận diện của một nhãn hiệu hoặc một nhà thiết kế. Ví dụ: “Balo monogram của Louis Vuitton là một signature accessory nổi tiếng trên toàn thế giới.”
- Signature color: Một màu sắc đặc trưng và thường được sử dụng như dấu hiệu nhận diện của một thương hiệu. Ví dụ: “Màu đỏ rực rỡ là signature color của nhãn hiệu thời trang Valentino.”
- Signature silhouette: Dáng váy, cách cắt may hay hình dáng đặc trưng mà một nhà thiết kế sử dụng thường xuyên và nhận diện được trong các thiết kế của họ. Ví dụ: “Dáng váy xòe dài với bèo nhún là signature silhouette của nhà thiết kế Christian Dior.”


Signature trong ô tô là gì? 5 ví dụ
Trong ngành công nghiệp ô tô, “signature” thường được sử dụng để chỉ những đặc trưng và nhận diện độc đáo của một hãng xe hoặc một mẫu xe cụ thể. Dưới đây là 5 ví dụ về “signature” trong ô tô:
- Signature grille: Mặt calang đặc trưng của một hãng xe, có thiết kế và họa tiết riêng biệt. Ví dụ: “Grille kiểu nòng súng của BMW là một signature grille nổi tiếng trên các mẫu xe của hãng này.”
- Signature headlights: Đèn pha đặc trưng và nhận diện của một hãng xe, có kiểu dáng và công nghệ riêng. Ví dụ: “Đèn pha LED ma trận với chữ ‘Audi’ chiếu sáng là một signature headlights của các mẫu xe Audi.”
- Signature taillights: Đèn hậu đặc trưng và nhận diện của một mẫu xe hoặc một hãng xe, có thiết kế và công nghệ độc đáo. Ví dụ: “Đèn hậu LED trên các mẫu xe Mercedes-Benz với hình dạng ngang dọc là một signature taillights của hãng.”
- Signature body lines: Đường nét thiết kế đặc trưng và nhận diện trên thân xe, thường xuất hiện trên các mẫu xe cùng hãng. Ví dụ: “Đường vẽ ‘Hofmeister kink’ trên cột C của BMW là một signature body line của các mẫu xe BMW.”
- Signature exhaust: Hệ thống ống xả đặc trưng và nhận diện của một mẫu xe, thường có thiết kế và âm thanh độc đáo. Ví dụ: “Hai ống xả trái tim trên cảng sau của Porsche 911 là một signature exhaust đặc trưng của dòng xe này.”


Phiên bản signature là gì?
Phiên bản “signature” là một phiên bản đặc biệt và độc đáo của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó thường được tạo ra để tạo ra sự phân biệt và nhận diện từ các phiên bản khác trong cùng một loại sản phẩm. Phiên bản “signature” thường có thiết kế độc đáo, tính năng đặc trưng hoặc các yếu tố khác để tạo ra sự khác biệt và thu hút khách hàng.
Ví dụ về phiên bản “signature” có thể là:
- iPhone Xs Max (phiên bản signature của dòng điện thoại iPhone)
- Rolex Submariner (phiên bản signature của đồng hồ Rolex)
Signature drink là gì?
Signature drink (đồ uống đặc trưng) là một loại đồ uống đặc biệt, được tạo ra bởi một quán bar, nhà hàng hoặc một người nổi tiếng trong ngành pha chế. Nó thường mang những yếu tố độc đáo, hương vị đặc trưng và có thể mang tên của người sáng tạo hoặc nơi nổi tiếng nơi nó được tạo ra.
Ví dụ về signature drink có thể là:
- Mojito của La Bodeguita del Medio (quán bar nổi tiếng tại Havana, Cuba)
- Espresso Martini của Dick Bradsell (người pha chế nổi tiếng ở Anh)
Signature drink thường là một sáng tạo độc đáo và mang tính cá nhân, là điểm đặc biệt của quán bar hoặc người sáng tạo, và thường được yêu thích và nhận diện trong cộng đồng người uống đồ uống.


Xem thêm >> Spotlight, Chiếm Spotlight Tiếng Anh Là Gì? Spotlight Trong Một Số Lĩnh Vực
Tạm kết
Trên đây là những thông tin mà igiaidap tìm hiểu được về “signature là gì?” cùng các ván đề khác liên quan đến signature. Nếu còn gì cần bổ sung, các bạn để lại comment phía dưới nhé