Kiến Thức Tiếng Anh Tổng Hợp

Bonus Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì? Một Số Câu Hỏi Khác Liên Quan Đến Bonus

bonus là gì
5/5 - (15 bình chọn)

Bonus không chỉ là một từ tiếng Anh, đây còn là thuật ngữ trong một số lĩnh vực. Cùng igiaidap tìm hiểu “bonus là gì?” Tất tần tật về bonus trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, cùng tìm hiểu một số câu hỏi như: Spot bonus, bonus trong game, trong chứng khoán, bonus mobifone nghĩa là gì?

Tìm hiểu >> EXP DATE, MFG DATE Nghĩa Là Gì? Giải Thích Khác Về EXP Trong Một Số Lĩnh Vực Khác

Bonus nghĩa là gì?

Bonus dịch sang tiếng Việt nghĩa là “”tiền thưởng” hoặc “phần thưởng bổ sung.” và thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, kinh doanh hoặc tài chính.

Bonus là một khoản tiền hoặc phần thưởng đặc biệt được trả thêm cho người làm việc ngoài lương cơ bản, nhằm động viên, đánh giá và thưởng thức những nỗ lực, thành tích xuất sắc, hoặc đóng góp đáng kể của họ trong công việc.

bonus là gì
Bonus nghĩa là “tiền thưởng” hoặc “phần thưởng bổ sung.”

Bonus trong tiếng Anh

Bonus là một danh từ và có phiên âm là /ˈbəunəs/.

Một số ví dụ về bonus:

  • As a reward for his excellent performance, he received a bonus. (Như một phần thưởng cho hiệu suất xuất sắc của anh ấy, anh ấy nhận được một khoản tiền thưởng.)
  • The company offers a year-end bonus to all its employees. (Công ty cung cấp một khoản tiền thưởng cuối năm cho tất cả nhân viên của nó.)
  • The bonus was a pleasant surprise for the hardworking staff. (Khoản tiền thưởng là một bất ngờ dễ chịu cho nhân viên làm việc chăm chỉ.)
  • She used her bonus to take a vacation to Europe. (Cô ấy dùng khoản tiền thưởng để đi du lịch châu Âu.)
  • As a reward for his excellent performance, he received a bonus. (Như một phần thưởng cho hiệu suất xuất sắc của anh ấy, anh ấy nhận được một khoản tiền thưởng.)
  • The company offers a year-end bonus to all its employees. (Công ty cung cấp một khoản tiền thưởng cuối năm cho tất cả nhân viên của nó.)
  • The bonus was a pleasant surprise for the hardworking staff. (Khoản tiền thưởng là một bất ngờ dễ chịu cho nhân viên làm việc chăm chỉ.)
  • She used her bonus to take a vacation to Europe. (Cô ấy dùng khoản tiền thưởng để đi du lịch châu Âu.)

Một số từ đồng nghĩa với “bonus” trong tiếng Anh bao gồm:

  • Reward: Thưởng, phần thưởng.
  • Prize: Giải thưởng, phần thưởng.
  • Incentive: Sự khích lệ, động lực, thưởng khuyến khích.
  • Perk: Phúc lợi, phần thưởng hoặc lợi ích bổ sung.
  • Premium: Phần thưởng, phần thưởng đặc biệt.
  • Gift: Món quà, quà tặng.

Ví dụ: “The employees received a reward for their hard work.” (Các nhân viên nhận được phần thưởng vì công việc chăm chỉ của họ.)

“The company offers various perks and bonuses to motivate its employees.” (Công ty cung cấp các lợi ích và phần thưởng khác nhau để động viên nhân viên của mình.)

Từ trái nghĩa với “bonus” trong tiếng Anh là “penalty” hoặc “fine.”

“Penalty” (trừng phạt) và “fine” (tiền phạt) đều ám chỉ các khoản tiền hoặc hình phạt mà người làm việc hoặc tổ chức phải trả nếu họ vi phạm quy định, không đạt được mục tiêu hoặc có hành vi không đúng đắn. Trong khi “bonus” là một phần thưởng bổ sung được trả, thì “penalty” và “fine” là các hình thức trừng phạt hay phạt tiền mà người lao động hoặc tổ chức phải chịu vì những hành vi không tốt.

bonus là gì
Bonus trong tiếng Anh

Share >> TBA Là Viết Tắt Của Từ Gì? Thuật Ngữ TBA Trong Một Số Lĩnh Vực Khác Nhau

Một số câu hỏi khác về bonus

Spot bonus là gì?

Spot bonus (tiếng Anh) hay còn gọi là “thưởng ngay lập tức” trong tiếng Việt, là một loại tiền thưởng bổ sung được trao cho cá nhân hoặc nhóm người nào đó ngay sau khi họ thực hiện một hành động đáng chú ý hoặc đạt được thành tích xuất sắc trong công việc. Điểm đặc biệt của spot bonus là việc trao tiền thưởng này là bất ngờ và không theo lịch trình định kỳ, người nhận không biết trước về khoản tiền thưởng này.

Spot bonus thường được sử dụng như một cách để đánh giá, thưởng thức và động viên nhân viên trong công việc của họ. Nó có thể được trao vì nhiều lý do khác nhau, chẳng hạn như hoàn thành dự án quan trọng, giúp đỡ đồng nghiệp, đóng góp ý tưởng sáng tạo, đạt được mục tiêu quan trọng, hoặc vượt qua kỳ vọng trong một lĩnh vực nào đó.

Spot bonus thường được xem là một hình thức động viên hiệu quả trong công việc, giúp tạo ra sự hứng thú, động lực và năng lượng tích cực trong tổ chức. Việc trao spot bonus là một cách công bằng và khích lệ để thúc đẩy các thành viên của tổ chức tiếp tục làm việc chăm chỉ và nỗ lực hơn.

bonus là gì
Spot bonus (tiếng Anh) hay còn gọi là “thưởng ngay lập tức”

Bonus trong game là gì?

Trong ngữ cảnh của trò chơi điện tử (game), “bonus” là một thuật ngữ để chỉ các phần thưởng hoặc lợi ích bổ sung mà người chơi có thể kiếm được trong quá trình chơi game. Các bonus thường là một phần quan trọng của trải nghiệm chơi game và có thể cung cấp các lợi ích đặc biệt, điểm số, tiền, vật phẩm, hoặc khả năng đặc biệt.

Có nhiều loại bonus khác nhau trong các trò chơi điện tử, bao gồm:

  • Bonus điểm (Point Bonus): Điểm số được cộng thêm vào tổng số điểm của người chơi khi họ đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.
  • Bonus tiền (Money Bonus): Tiền game hoặc đơn vị tiền tệ trong trò chơi được cấp thêm cho người chơi sau khi họ hoàn thành các nhiệm vụ hay cấp độ.
  • Bonus vật phẩm (Item Bonus): Các vật phẩm đặc biệt, trang bị, hay đồ họa được tặng thưởng cho người chơi để giúp họ tiến xa hơn trong trò chơi hoặc đối phó với thử thách khó khăn.
  • Bonus sức mạnh (Power-Up Bonus): Cung cấp cho người chơi các khả năng đặc biệt, năng lượng mạnh mẽ tạm thời, hoặc khả năng tăng cường sức mạnh để giúp họ vượt qua những thử thách khó khăn.
  • Bonus cấp độ (Level Bonus): Được trao khi người chơi vượt qua cấp độ hoặc giai đoạn quan trọng trong trò chơi.

Các bonus trong game thường là một yếu tố hấp dẫn và hỗ trợ việc giữ chân người chơi, khuyến khích họ tiếp tục chơi và hoàn thành các nhiệm vụ trong trò chơi.

Bonus trong chứng khoán là gì?

Trong chứng khoán và tài chính, “bonus” thường được sử dụng để chỉ một loại cổ phiếu bổ sung mà công ty cổ phần trả cho cổ đông hiện hữu của họ, ngoài lợi tức (dividend) thông thường. Bonus cổ phiếu cũng có thể được gọi là cổ phiếu thưởng (bonus shares) hoặc cổ phiếu chia (stock split) và là một hình thức tăng trưởng vốn của công ty.

Khi một công ty quyết định phát hành cổ phiếu bonus, thì số lượng cổ phiếu hiện hữu sẽ được chia làm nhiều phần, thông thường là một tỷ lệ cụ thể, ví dụ 1:1, 2:1, 3:2, v.v. Điều này có nghĩa là mỗi cổ phiếu hiện hữu sẽ nhận được một số lượng cổ phiếu bonus tương ứng.

Lợi ích của cổ phiếu bonus đối với cổ đông là tăng số lượng cổ phiếu sở hữu mà không phải mua thêm cổ phiếu mới. Mục tiêu của việc phát hành cổ phiếu bonus thường là tăng tính thanh khoản, hấp dẫn nhà đầu tư và giá cổ phiếu đối với công ty. Nó không ảnh hưởng đến quyền sở hữu tỷ lệ và giá trị sở hữu của cổ đông trong công ty.

Lưu ý rằng “bonus” trong chứng khoán không phải là tiền thưởng (tiền mặt) mà là một loại cổ phiếu bổ sung được cấp cho cổ đông hiện hữu.

Bonus mobifone là gì?

Bonus MobiFone là một dạng tài khoản khuyến mại được cung cấp bởi nhà mạng. Đây là một thuật ngữ chung để chỉ các loại tài khoản được thêm vào sim khi khách hàng thực hiện nạp tiền qua số 988 hoặc tham gia khuyến mãi nạp thẻ Mobi hàng tháng.

Khi người dùng kiểm tra số dư trên sim MobiFone, tên tài khoản Bonus không xuất hiện mà thay vào đó sẽ hiển thị từng tài khoản khuyến mại cụ thể như: KM1, KM2, KM1T, KM2T… Để tra cứu thông tin chi tiết về các tài khoản khuyến mại có trên sim, khách hàng vui lòng bấm *101# hoặc gọi đến số tương ứng để thực hiện tra cứu.

bonus là gì
Bonus MobiFone là một loại dịch vụ của Mobifone

Xem thêm >> Pop Up Là Gì? Các Thuật Ngữ Pop Up Trong Kỹ Thuật Số Và Trình Duyệt Web

Tạm kết

Trên đây là giải thích của igiaidap về câu hỏi “bonus là gì?” cùng các câu hỏi liên quan. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn!

 

Avatar

btv1

About Author

You may also like

1 newton bằng bao nhiêu kg
Chuyển Đổi Kiến Thức Tổng Hợp

1 Newton, 10 Newton Bằng Bao Nhiêu Kg? Bảng Quy Đổi Newton (N) Sang Các Đơn Vị Đo Khối Lượng Khác

  • Tháng Sáu 19, 2023
Newton (N) là một trong những đơn vị quen thuộc trong quá trình học tập trên trường lớp. Vậy đơn
acc clone là gì
Kiến Thức Tiếng Anh

Acc Clone, Acc Phụ, Acc Closed Nghĩa Là Gì? Phân Biệt Acc Clone Và Acc Phụ

  • Tháng Sáu 19, 2023
Acc clone, acc phụ, acc closed là những thuật ngữ chỉ tình trạng hoạt động của tài khoản mạng xã