Giải Trí Kiến Thức Tiếng Anh

Buddy Là Gì? Cách Dùng, Những Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Buddy Trong Tiếng Anh

buddy là gì
5/5 - (9 bình chọn)

“Hey, my buddy”. Chắc hẳn khi xem phim nước ngoài các bạn đã không ít lần bắt gặp những câu nói với từ “buddy” như thế này. Vậy buddy là gì? Đâu là những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với buddy? Cùng igiaidap tìm hiểu nhé! Đồng thời tìm hiểu xem cách dùng của từ buddy trong tiếng Anh như thế nào?

Tìm hiểu >> Homies, Homie Là Gì Trong Rap, Trên Facebook? Homie Hay Homies Thì Đúng?

Buddy là gì? 5 ví dụ về buddy?

“Buddy” là một danh từ, có cách phát âm là /ˈbʌdi/ trong tiếng Anh.

Từ “buddy” xuất phát từ tiếng Anh và có nghĩa là “bạn bè” hoặc “người bạn.” Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ một người bạn thân, người mà bạn có mối quan hệ gần gũi và thân thiết. “Buddy” có thể ám chỉ đến người bạn cùng lứa tuổi, đồng nghiệp, đồng đội trong một hoạt động nào đó, hoặc người mà bạn có mối quan hệ gắn bó và hỗ trợ lẫn nhau.

Ngoài ra, từ “buddy” cũng có thể được sử dụng để ám chỉ đến một người đồng hành, đối tác hoặc đồng nghiệp trong một tình huống cụ thể, ví dụ như “travel buddy” (người bạn du lịch) hay “study buddy” (người bạn học tập).

Tùy vào ngữ cảnh và ngữ nghĩa cụ thể, từ “buddy” có thể có những ý nghĩa khác nhau, nhưng thông thường nó liên quan đến mối quan hệ bạn bè hoặc người bạn thân trong cuộc sống hàng ngày.

5 câu ví dụ về từ “buddy”:

  • My buddy and I enjoy playing video games together every weekend. (Người bạn thân của tôi và tôi thích chơi game cùng nhau vào mỗi cuối tuần.)
  • Can you believe it? My buddy won first place in the swimming competition! (Bạn có tin không? Người bạn thân của tôi đã giành vị trí đầu tiên trong cuộc thi bơi lội!)
  • I’m going to grab lunch with my buddy from college later. (Tôi sẽ đi ăn trưa với người bạn thân từ trường đại học sau đó.)
  • After work, my buddy and I like to go for a jog in the park. (Sau giờ làm việc, người bạn thân của tôi và tôi thích đi chạy bộ trong công viên.)
  • I’m grateful to have such a supportive buddy who always has my back. (Tôi rất biết ơn vì có một người bạn thân luôn hỗ trợ và ủng hộ tôi.)
buddy là gì
Từ “buddy” xuất phát từ tiếng Anh và có nghĩa là “bạn bè” hoặc “người bạn.”

Cách dùng từ buddy trong tiếng Anh

Từ “buddy” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách thông dụng để sử dụng từ “buddy”:

  • Người bạn thân: “He’s my best buddy.” (Anh ấy là người bạn thân nhất của tôi.)
  • Đồng đội, người bạn trong một hoạt động cụ thể: “My workout buddy and I go to the gym together every morning.” (Người bạn tập luyện của tôi và tôi đi đến phòng tập cùng nhau mỗi buổi sáng.)
  • Tình huống đồng hành, đối tác: “I need a study buddy for the upcoming exam.” (Tôi cần một người bạn học cùng cho kỳ thi sắp tới.)
  • Hình thức gọi người khác, thường được sử dụng để gọi các nam giới: “Hey buddy, how’s it going?” (Xin chào bạn, thế nào rồi?)
  • Một cách thân mật gọi đối tác, đồng nghiệp: “Thanks for your help, buddy!” (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn, bạn thân!)
  • Gánh vác trách nhiệm hoặc hỗ trợ ai đó: “I’ll be your buddy and help you through this difficult time.” (Tôi sẽ là người bạn đồng hành và giúp bạn vượt qua thời gian khó khăn này.)

Tuy nhiên, cách sử dụng từ “buddy” cũng phụ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Hãy chắc chắn rằng việc sử dụng từ này phù hợp và tỏ ra thân thiện trong hoàn cảnh cụ thể.

buddy là gì
He’s my best buddy.

Share >> Bonding, Bonding Game Nghĩa Là Gì? Một Số Bonding Games Cực Vui Khi Chơi Team Building

Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa với buddy?

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “buddy”:

Từ đồng nghĩa:

  • Friend (bạn bè)
  • Pal (đồng chí, bạn thân)
  • Mate (bạn, đồng nghiệp)
  • Chum (bạn, bạn thân)
  • Companion (người bạn đồng hành)
  • Ally (đồng minh, bạn đồng hành)
  • Sidekick (người bạn thân, người bạn đồng hành)
  • Amigo (bạn, đồng chí – từ tiếng Tây Ban Nha)
  • Colleague (đồng nghiệp)
  • Confidant (người bạn tin cậy)
  • Homie
  • Best friend
  • Comrade (đồng chí)
  • Crony (bạn thân, đồng bọn)
  • Cohort (đồng nghiệp, bạn đồng hành)
  • Playmate (bạn chơi)

Từ trái nghĩa:

  • Enemy (kẻ thù)
  • Foe (địch thủ)
  • Stranger (người lạ)
  • Rival (đối thủ)
  • Antagonist (kẻ đối địch)
  • Adversary (đối thủ)
buddy là gì
Soulmate – tri kỉ

Xem thêm >> Best Friend, Best Friend Forever Viết Tắt Là Gì? Đoạn Văn Miêu Tả Bestfriend Bằng Tiếng Anh

Tạm kết

Trên đây là những chia sẻ của igiaidap về “buddy là gì?”, “cách dùng và những từ đồng, trái nghĩa của buddy tong tiếng Anh”. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn!

Avatar

btv1

About Author

You may also like

1 newton bằng bao nhiêu kg
Chuyển Đổi Kiến Thức Tổng Hợp

1 Newton, 10 Newton Bằng Bao Nhiêu Kg? Bảng Quy Đổi Newton (N) Sang Các Đơn Vị Đo Khối Lượng Khác

  • Tháng Sáu 19, 2023
Newton (N) là một trong những đơn vị quen thuộc trong quá trình học tập trên trường lớp. Vậy đơn
acc clone là gì
Kiến Thức Tiếng Anh

Acc Clone, Acc Phụ, Acc Closed Nghĩa Là Gì? Phân Biệt Acc Clone Và Acc Phụ

  • Tháng Sáu 19, 2023
Acc clone, acc phụ, acc closed là những thuật ngữ chỉ tình trạng hoạt động của tài khoản mạng xã