Chỉnh chu hay chỉn chu mới đúng chính tả? Chắc chắn hiện tại vẫn còn rất nhiều bạn nhầm lẫn với cặp từ này. Hãy cùng igiaidap tìm câu trả lời nhé! Chỉn chu là gì? Chỉn chu trong tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu >> Trú Trọng, Chú Trọng Nghĩa Là Gì? Trú Trọng Hay Chú Trọng Đúng Chính Tả Tiếng Việt?
Chỉnh chu hay chỉn chu mới đúng chính tả?
Từ đúng chính tả là “chỉn chu”. Trong tiếng Việt, từ “chỉn chu” diễn tả ý nghĩa của việc làm việc cẩn thận, tỉ mỉ và chu đáo. Đây là cách viết đúng theo quy tắc chính tả tiếng Việt
Từ “chỉnh” có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các cụm từ có ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về cách kết hợp từ “chỉnh” với các từ khác:
- Chỉnh sửa: chỉnh sửa có nghĩa là sửa đổi, điều chỉnh để cải thiện hoặc làm cho phù hợp.
- Chỉnh lý: chỉnh lý có nghĩa là sắp xếp, sửa đổi để phù hợp với nguyên tắc, quy tắc hoặc lý thuyết.
- Chỉnh đốn: chỉnh đốn có nghĩa là sửa chữa, sắp đặt lại để hoàn thiện hoặc cải thiện.
- Chỉnh hình: chỉnh hình có nghĩa là sắp xếp, điều chỉnh hình dạng, vị trí hoặc tổ chức một cách cẩn thận.
- Chỉnh lí: chỉnh lí có nghĩa là điều chỉnh, cải thiện để đạt được sự cân đối, phù hợp và hợp lý.
Từ “chỉnh” không ghép được với từ “chu” trong tiếng Việt. Cách viết đúng chính tả là “chỉn chu” để diễn đạt ý nghĩa của việc làm việc cẩn thận, tỉ mỉ và chu đáo.


Chỉn chu là gì?
Chỉn chu là một tính từ mô tả sự chu đáo, cẩn thận và tỉ mỉ trong việc thực hiện một công việc, hành động hoặc trong diện mạo.
- Ví dụ 1: “Người phụ nữ ấy luôn đảm bảo rằng trang phục của mình luôn chỉn chu và gọn gàng.”
- Ví dụ 2: “Anh ta đã thực hiện tính toán rất chỉn chu trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.”
Từ “chỉn chu” trong trường hợp này thể hiện tính chất cẩn thận, tỉ mỉ và sự chú ý đến chi tiết để đảm bảo mọi thứ được thực hiện một cách hoàn hảo và không có lỗi sai.


Share >> Chêu Hay Trêu, Trọc Hay Chọc Đúng Chính Tả? Trêu Chọc Trong Tiếng Anh Là Gì?
5 ví dụ về cách dùng chỉn chu trong câu
- Cô giáo luôn yêu cầu học sinh của mình mặc đồng phục chỉn chu và sạch sẽ hàng ngày.
- Anh chàng lúc nào cũng chỉn chu và gọn gàng, từ tóc đến đầu đến đầu gót chân.
- Trước khi đi công tác, tôi luôn đảm bảo cẩn thận chuẩn bị hành lý chỉn chu để không bỏ sót gì.
- Nhà hàng này nổi tiếng với dịch vụ chỉn chu, từ không gian trang trí đến chất lượng món ăn.
- Anh ta đã lên kế hoạch đám cưới rất chỉn chu, từ việc chọn địa điểm đến thiết kế thiệp mời.
Chỉn chu trong tiếng Anh là gì?
Thuật ngữ tương đương trong tiếng Anh cho “chỉn chu” là “meticulous” hoặc “thorough”. Cả hai từ này đều có nghĩa là làm việc cẩn thận, tỉ mỉ, và chú trọng đến từng chi tiết. Ngoài ra, chúng ta còn có một số từ liên quan, có nghĩa tương tự như:
Trong tiếng Anh, “chỉn chu” có thể được diễn đạt bằng các thuật ngữ sau:
- Tidy: sắp xếp gọn gàng, không lộn xộn.
- Well-organized: được tổ chức kỹ lưỡng, không lộn xộn.
- Meticulous: tỉ mỉ, cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết.
- Diligent: siêng năng, chăm chỉ và kiên trì trong công việc.
- Precise: chính xác, đúng đắn và không gây hiểu nhầm.
Ví dụ về cách sử dụng trong câu:
- She always keeps her workspace tidy and well-organized.
- The architect paid meticulous attention to every detail in the design.
- He is a diligent worker who always completes his tasks on time.
- The instructions provided were precise and easy to follow.
- The team was praised for their meticulous and well-organized approach to the project.


Xem thêm >> Chêu Hay Trêu, Trọc Hay Chọc Đúng Chính Tả? Trêu Chọc Trong Tiếng Anh Là Gì?
Tạm kết
Igaidap vừa mang đến sự giải thích rõ ràng cho các bạn về “chỉnh chu hay chỉn chu mới đúng chính tả”. Các bạn đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo nhé!