Cặp âm “d” và “gi” là một trong những phụ âm dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Việt. Trong đó, cặp từ “dư dả” và “dư giả” là một trong những cặp từ dễ gây nhầm lẫn. Cùng igiaidap tìm hiểu “dư dả là gì?”, Dư dả hay dư giả đúng chính tả tiếng Việt? Dư dả trong tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu >> Súc Tích Hay Xúc Tích Đúng Chính Tả Tiếng Việt? Súc Tích Nghĩa Tiếng Anh Là Gì?
Dư dả hay dư giả đúng chính tả?
Trong tiếng Việt, từ đúng chính tả là “dư dả” chứ không phải “dư giả”. “Dư dả” có nghĩa là có nhiều hơn cần thiết hoặc đủ để đáp ứng một nhu cầu nào đó.
Ví dụ: “Anh ta có một số tiền dư dả để đầu tư.”


Dư dả là gì? 5 ví dụ về dư dả
“Dư dả” là một cụm từ trong tiếng Việt, nó mang ý nghĩa là có đủ, có thừa hoặc cung cấp nhiều hơn những gì cần thiết. Dưới đây là 5 ví dụ về “dư dả”:
- Anh ta có một công việc ổn định và thu nhập dư dả để nuôi gia đình.
- Với cuộc sống ổn định, tôi có thời gian dư dả để dành cho sở thích cá nhân.
- Do có quỹ tiết kiệm dư dả, tôi có thể chi trả cho một chuyến du lịch sang trọng.
- Nhờ vào việc quản lý tài chính thông minh, tôi có thể tiết kiệm một phần lương hàng tháng và tạo ra một số tiền dư dả.
- Nhờ vào năng lực công việc và kỹ năng quản lý, anh ta có thể thực hiện các dự án dư dả mà không cần quá lo lắng về tài chính.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “dư dả” trong tiếng Việt:
Từ đồng nghĩa:
- dư dật, dư thừa
- Tràn đầy: có nghĩa là đầy đủ, phong phú.
- Nhiều: có nghĩa là có nhiều, đủ.
- Dồi dào: có nghĩa là đầy đủ, phong phú.
Từ trái nghĩa:
- thiếu thốn
- Khiếm khuyết: có nghĩa là thiếu sót, không đủ.
- Hạn chế: có nghĩa là có giới hạn, không đủ.
- Thiếu: có nghĩa là không đủ, không có đủ.
Share >> Giùm Là Gì? Làm Giùm Hay Làm Dùm Đúng Chính Tả Tiếng Việt?
Dư dả trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cụm từ “dư dả” có thể được dịch là “abundance” hoặc “plenty”. Nó diễn đạt ý nghĩa của sự có đủ hoặc thừa trong việc cung cấp hoặc đáp ứng nhu cầu. Dưới đây là một số thông tin liên quan đến “dư dả” trong tiếng Anh:
- Từ “abundance”: Đây là từ được sử dụng để diễn tả sự dư dả, sự phong phú, hoặc sự tràn đầy trong ngữ cảnh tài chính, tài nguyên hoặc cảm xúc. Ví dụ: “The garden is filled with an abundance of flowers and plants.”
- Từ “plenty”: Từ này cũng có nghĩa tương tự với “abundance” và diễn đạt ý nghĩa của sự có đủ hoặc thừa. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số lượng hoặc nguồn lực dồi dào. Ví dụ: “We have plenty of food for the party.”
- Dùng cụm từ “more than enough”: Đây là một cách diễn đạt khác để nói về sự dư dả. Nó ám chỉ rằng có một lượng hoặc mức độ đủ làm hài lòng và còn dư thừa. Ví dụ: “I have more than enough money to cover my expenses.”
- Từ “plentiful”: Từ này cũng có ý nghĩa của sự dư dả hoặc phong phú. Nó được sử dụng để miêu tả một nguồn tài nguyên, một lượng hàng hóa hoặc sự hiện diện của một thứ gì đó trong số lượng lớn. Ví dụ: “The region is known for its plentiful natural resources.”
- Từ “overflowing”: Từ này ám chỉ rằng một điều gì đó vượt quá sự cần thiết hoặc đạt đến mức độ tràn đầy. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự thừa thắng hoặc sự dồi dào. Ví dụ: “The charity received an overflowing amount of donations.”
Tổng quát lại, trong tiếng Anh, các từ và cụm từ như “abundance”, “plenty”, “more than enough”, “plentiful”, và “overflowing” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của sự dư dả trong các ngữ cảnh khác nhau.
Một số từ tiếng Anh trái nghĩa với “dư dả”
Dưới đây là một số từ tiếng Anh trái nghĩa với “dư dả”:
- Scarcity: Khi một tài nguyên, một số lượng hoặc một thứ gì đó hiếm hoi, không đủ để đáp ứng nhu cầu, ta sử dụng từ “scarcity”. Ví dụ: “There is a scarcity of clean drinking water in that region.”
- Shortage: Từ “shortage” diễn tả tình trạng thiếu hụt hoặc không đủ một tài nguyên, một sản phẩm hoặc một dịch vụ cần thiết. Ví dụ: “There is a shortage of medical supplies in the hospitals.”
- Insufficiency: Từ này ám chỉ sự không đủ, thiếu hụt hoặc không đáp ứng đủ một nhu cầu hoặc yêu cầu. Ví dụ: “The funding for the project is insufficient to complete it on time.”
- Lack: “Lack” diễn tả sự thiếu hoặc không có một thứ gì đó cần thiết hoặc mong muốn. Ví dụ: “There is a lack of motivation among the team members.”
- Deficiency: Từ “deficiency” ám chỉ sự thiếu hụt, không đủ hoặc không đáp ứng đủ một yêu cầu hoặc tiêu chuẩn. Ví dụ: “The diet has a deficiency of essential vitamins.”


Xem thêm >> Hổ Trợ Hay Hỗ Trợ Thì Đúng Chính Tả Tiếng Việt? Tất Tần Tật Về Hỗ Trợ Trong Tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là giải thích của igiaidap về câu hỏi “dư dả là gì” cùng các câu hỏi liên quan. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn!