Chẵn – lẻ tiếng Anh nghĩa là gi? Even là gì? Even là chẵn hay lẻ? Odd là gì? Odd là chẵn hay lẻ? Cùng igiaidap tìm hiểu nhé! Xem odd pages only, even pages nghĩa là gì nữa nhé!
Tìm hiểu >> Here We Go Tiếng Việt Là Gì? Cách Dùng Như Thế Nào? Here We Go Trong Bóng Đá Là Gì?
Chẵn – lẻ tiếng Anh nghĩa là gi?
Even là gì? Even là chẵn hay lẻ?
” Even ” là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Tuy nhiên, về mặt toán học, “even” thường được sử dụng để chỉ số chẵn.
“Even number” là số chẵn, nghĩa là một số mà có thể chia hết cho 2 mà không dư số.
Ví dụ:
- 2, 4, 6, 8 là các số chẵn.
- 3, 5, 7, 9 là các số lẻ.
Even là một tính từ. Dưới đây là cách phát âm của “even” và “even-numbered”:
- Even (tính từ): /ˈiːvən/
- Even-numbered (tính từ): /ˈiːvən ˈnʌmbərd/
Dưới đây là một số câu với “even” trong tiếng anh:
- 2 is an even number. (12 là một số chẵn.)
- Can you tell me if 8 is even or odd? (Bạn có thể nói cho tôi biết 8 là số chẵn hay lẻ không?)
- The even numbers between 1 and 10 are 2, 4, 6, and 8. (Các số chẵn từ 1 đến 10 là 2, 4, 6 và 8.)
- She divided the candies into two equal even groups. (Cô ấy chia kẹo thành hai nhóm đều nhau.)
- An even sum of money was distributed among the participants. (Một số tiền chẵn được phân phối cho các người tham gia.)
- The clock struck twelve times, signaling an even hour. (Đồng hồ đánh đúng mười hai lần, báo hiệu một giờ chẵn.)


Ngoài nghĩa “even” là số chẵn trong toán học, từ này còn có nhiều nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa khác của “even”:
- Thậm chí / Ngay cả: “Even” có thể được sử dụng để chỉ sự thậm chí hoặc ngay cả trong một tình huống. Ví dụ: “Even the smallest act of kindness can make a difference.” (Ngay cả hành động nhỏ nhất của lòng tốt cũng có thể tạo ra sự khác biệt.)
- Đồng đều / Đều đặn: “Even” cũng có thể ám chỉ sự đều đặn hoặc cân đối. Ví dụ: “He maintains an even temperament even in difficult situations.” (Anh ấy duy trì tâm tính đều đặn ngay cả trong các tình huống khó khăn.)
- Sánh bằng / Ngang bằng: “Even” cũng có thể ám chỉ sự sánh bằng, ngang bằng. Ví dụ: “The scores were even after the first half of the game.” (Tỉ số là ngang bằng sau hiệp một của trò chơi.)
- Thẳng hàng / Bằng phẳng: “Even” cũng có thể ám chỉ sự thẳng hàng hoặc bằng phẳng. Ví dụ: “She made sure the books on the shelf were all even.” (Cô ấy đảm bảo rằng sách trên kệ đều thẳng hàng.)
- Ngay lập tức: “Even” có thể được sử dụng để chỉ thời gian xảy ra ngay lập tức sau một sự kiện. Ví dụ: “I finished the assignment and turned it in even before the deadline.” (Tôi hoàn thành bài tập và nộp ngay cả trước thời hạn.)
Odd là gì? Odd là chẵn hay lẻ?
“Odd” là một từ tiếng Anh có nghĩa là “lẻ” trong ngữ cảnh của số học.
“Odd number” là số lẻ, tức là một số mà không thể chia hết cho 2 mà không dư số.
Ví dụ:
- 3, 5, 7, 9 là các số lẻ.
- 2, 4, 6, 8 là các số chẵn.
“Odd” là một tính từ. Phát âm là /ɒd/.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “odd” trong tiếng Anh:
- 7 is an odd number. (7 là một số lẻ.)
- She bought three books and he bought two, so there is an odd number of books. (Cô ấy mua ba quyển sách và anh ấy mua hai quyển, vì vậy có một số lẻ quyển sách.)
- The street numbers on the left side are odd, while the right side has even numbers. (Các số nhà ở phía bên trái là số lẻ, trong khi phía bên phải là số chẵn.)
- They counted the marbles and found an odd count of 15. (Họ đếm bi và tìm thấy một số lẻ là 15 viên.)
- Each team had an odd number of players, so they had to rotate one player out. (Mỗi đội có một số lẻ người chơi, vì vậy họ phải xoay đổi một người ra ngoài.)


Ngoài nghĩa “odd” là số lẻ trong ngữ cảnh số học, từ này còn có nhiều nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa khác của “odd”:
- Kỳ lạ / Kì cục: “Odd” có thể ám chỉ sự kỳ lạ, kì cục hoặc không thông thường. Ví dụ: “That’s an odd-looking sculpture.” (Đó là một tượng điêu khắc có vẻ kì cục.)
- Bất thường / Không bình thường: “Odd” cũng có thể ám chỉ sự không bình thường hoặc bất thường. Ví dụ: “Her behavior was quite odd yesterday.” (Hành vi của cô ấy khá bất thường hôm qua.)
- Không đi với quy tắc / Không đối xứng: “Odd” cũng có thể ám chỉ sự không tuân theo quy tắc hoặc không đối xứng. Ví dụ: “The design has an odd balance of colors.” (Thiết kế có sự cân đối màu sắc không đối xứng.)
- Không đồng thuận / Không hòa hợp: “Odd” cũng có thể ám chỉ sự không đồng thuận hoặc không hòa hợp với môi trường xung quanh. Ví dụ: “His comments seemed odd in the context of the conversation.” (Nhận xét của anh ấy dường như không hòa hợp trong bối cảnh cuộc trò chuyện.)
Nhớ rằng, từ “odd” có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh và lĩnh vực sử dụng.
Share >> Up To Là Gì? Up To Sth Là Gì? Ví Dụ Và Cách Sử Dụng Các Cấu Trúc Up To
Odd pages only là gì?
“Odd pages only” là một cụm từ trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong ngữ cảnh của in ấn hoặc trình bày tài liệu. Cụm từ này thường xuất hiện cùng với yêu cầu hoặc chỉ dẫn về việc in hoặc hiển thị chỉ các trang số lẻ của tài liệu.
Ví dụ, khi bạn thấy “Print odd pages only” trên một tùy chọn in của máy in hoặc phần mềm, điều này có nghĩa bạn sẽ chỉ in những trang có số lẻ của tài liệu thay vì in tất cả các trang.
Như vậy, “Odd pages only” ám chỉ chỉ in hoặc hiển thị những trang có số lẻ trong một tài liệu, và không bao gồm những trang có số chẵn.
Even pages là gì?
“Even pages” là cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của in ấn hoặc trình bày tài liệu. Cụm từ này thường xuất hiện cùng với yêu cầu hoặc chỉ dẫn về việc in hoặc hiển thị chỉ các trang số chẵn của tài liệu.
Ví dụ, khi bạn thấy “Print even pages” trên một tùy chọn in của máy in hoặc phần mềm, điều này có nghĩa bạn sẽ chỉ in những trang có số chẵn của tài liệu thay vì in tất cả các trang.
Như vậy, “Even pages” ám chỉ chỉ in hoặc hiển thị những trang có số chẵn trong một tài liệu, và không bao gồm những trang có số lẻ.


Xem thêm >> Tổng Hợp Tên Và Phiên Âm Các Quốc Gia Bằng Tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là giải thích của igiaidap về câu hỏi “even là chẵn hay lẻ” cùng các câu hỏi liên quan. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn!