Một trong những cặp từ ngữ chứa cặp âm “s” và “x” dễ gây nhầm lẫn đó là “súc tích” và “xúc tích”. Vậy súc tích hay xúc tích đúng chính tả? Cùng igiaidap tìm hiểu nhé! Xem súc tích theo từ điển nghĩa là gì? Và từ “súc tích” nghĩa tiếng Anh là gì? Tất tần tật về “súc tích” trong tiếng Anh.
Tìm hiểu >> Phiến Diện Là Gì? Trái Nghĩa Với Phiến Diện Là Gì? Phiến Diện Trong Tiếng Anh
Súc tích hay xúc tích đúng chính tả?
Theo từ điển tiếng Việt thì từ “súc tích” là từ đúng chính tả. Trong khi đó, “xúc tích” là từ sai và không được công nhận.


Từ súc tích theo từ điển nghĩa là gì?
Theo từ điển tiếng Việt, “súc tịch” là một tính từ có nghĩa là “có chứa nhiều ý trong một hình thức diễn đạt ngắn gọn”.
Nó thường được sử dụng để miêu tả cách diễn đạt hoặc trình bày một vấn đề một cách ngắn gọn, không dài dòng, nhưng vẫn đủ ý và truyền đạt thông điệp chính một cách hiệu quả.
Diễn đạt súc tích là gì? 5 ví dụ
Diễn đạt súc tích là cách diễn đạt một ý kiến, thông điệp hoặc vấn đề một cách ngắn gọn và hiệu quả, loại bỏ những phần không cần thiết và tập trung vào những điểm quan trọng.
Dưới đây là 5 ví dụ về cách diễn đạt súc tích:
- “Hãy đến ngay!” – Một cách diễn đạt súc tích để mời người khác tới một nơi một cách nhanh chóng và rõ ràng.
- “Được rồi, tiến hành thôi!” – Diễn đạt súc tích để bắt đầu một hoạt động hay sự kiện, thể hiện sự sẵn sàng và kích thích.
- “Tóm gọn ý chính trong một câu” – Một diễn đạt súc tích để chỉ cách diễn đạt một ý chính hoặc một thông điệp quan trọng trong một câu duy nhất.
- “Chỉ tập trung vào điểm quan trọng” – Một cách diễn đạt súc tích để nhấn mạnh việc tập trung vào những điểm quan trọng và loại bỏ những phần không cần thiết.
- “Nói ít mà nói đúng” – Một diễn đạt súc tích để chỉ sự cần thiết của việc diễn đạt một cách ngắn gọn và chính xác, tránh lạm dụng lời nói.
Những ví dụ trên cho thấy cách diễn đạt súc tích bằng cách sử dụng những từ, câu ngắn gọn, nhưng vẫn truyền đạt thông điệp chính một cách hiệu quả.


Share >> Catch Up On Là Gì? Catch Up On Và Catch Up With Nghĩa Là Gì?
Súc tích Tiếng Anh nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, thuật ngữ tương đương với “súc tích” là “concise”. Từ “concise” có nghĩa là diễn đạt một ý kiến hoặc thông điệp một cách ngắn gọn, rõ ràng và không dài dòng. Điều này đồng nghĩa với việc loại bỏ những phần không cần thiết và tập trung vào những điểm quan trọng trong diễn đạt.
Ví dụ về cách sử dụng “concise” trong câu:
- “Please provide a concise summary of your findings.” (Vui lòng cung cấp một tóm tắt súc tích về kết quả của bạn.)
- “His presentation was concise and to the point.” (Bài thuyết trình của anh ấy súc tích và trực tiếp đến vấn đề.)
- “The report offers concise explanations for each data point.” (Báo cáo cung cấp những giải thích súc tích cho mỗi điểm dữ liệu.)
- “I appreciate your concise response.” (Tôi đánh giá cao câu trả lời súc tích của bạn.)
Từ “concise” trong tiếng Anh có cùng ý nghĩa và tương đương với “súc tích” trong tiếng Việt, diễn đạt sự ngắn gọn và rõ ràng trong diễn đạt.
Từ “concise” được phát âm là /kənˈsaɪs/. Và đây là một tính từ.
Các từ ngữ liên quan đến “súc tích” trong tiếng Anh
Có một số từ và thuật ngữ tiếng Anh khác có ý nghĩa tương tự hoặc gần giống với “concise”. Dưới đây là một số từ và thuật ngữ có ý nghĩa tương đương hoặc tương tự:
- Succinct: Diễn đạt ý kiến một cách ngắn gọn, súc tích và hiệu quả.
- Brief: Ngắn gọn, không dài dòng và chỉ trình bày những điểm quan trọng.
- Terse: Súc tích, dứt khoát và không dùng nhiều lời.
- Pithy: Ngắn gọn, gọn nhẹ và chứa đựng ý nghĩa sâu sắc.
- Laconic: Diễn đạt bằng ít lời, dễ hiểu và không dài dòng.
Từ trái nghĩa: Một từ trái nghĩa của “concise” là “verbose”, nghĩa là dài dòng và rườm rà.


Xem thêm >> Here We Go Tiếng Việt Là Gì? Cách Dùng Như Thế Nào? Here We Go Trong Bóng Đá Là Gì?
Tạm kết
Trên đây là giải tích của igiaidap về câu hỏi “súc tích hay xúc tích đúng chính tả?” cùng các câu hỏi liên quan. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn!