Chính Tả Kiến Thức Tiếng Anh

Nhậm Chức Hay Nhận Chức Đúng Chính Tả Tiếng Việt? Nhậm Chức Tiếng Anh Là Gì?

nhậm chức hay nhận chức
5/5 - (21 bình chọn)

Có một cặp từ mà 80% các bạn có thể bị nhầm lẫn khi sử dụng, đó là “nhậm chức” và “nhận chức”. Vậy nhậm chức hay nhận chức đúng chính tả tiếng Việt? Nhậm chức là gì? 5 ví dụ về nhậm chức? Nhậm chức tiếng Anh là gì? cùng igiaidap tìm hiểu nhé! Người mới nhậm chức cần chú ý những gì?

Tìm hiểu >> Dẫm Chân Hay Giẫm Chân,  Dậm Chân Hay Giậm Chân Đúng Chính Tả Tiếng Việt?

Nhậm chức hay nhận chức đúng chính tả?

Đúng chính tả tiếng Việt là “nhậm chức” chứ không phải “nhận chức”. Từ “nhậm” trong trường hợp này được sử dụng để diễn tả việc đảm nhận một chức vụ, một vị trí cụ thể. Ví dụ, “nhậm chức Tổng thống” hay “nhậm chức Giám đốc công ty”.

Để hiểu rõ hơn tại sao là “nhậm chức” mà không phải “nhận chức”, chúng ta tìm hiểu rõ hơn về từng từ:

  • Nhậm

Từ “nhậm” trong tiếng Việt có nguồn gốc từ chữ Hán “任”, được đọc là “nhậm” hoặc “nhiệm” tùy ngữ cảnh. ” (nhiệm chức là cách đọc khác của nhiệm chức, nó vẫn đùng nhưng ít khi dùng).

Như vậy, các nghĩa và cách sử dụng của từ “nhậm” trong tiếng Việt có thể là:

  1. Công vụ, chức trách: phó nhậm (đảm nhận chức vụ phó); thượng nhậm (đi làm quan); ly nhậm (rời khỏi chức vụ); nhậm nội (đang giữ chức vụ).
  2. Họ, tên người: Nhậm Diên, Ngô Thời Nhậm (Ngô Thời Nhiệm) – các cá nhân có họ Nhậm.
  3. Đặt vào công vụ: nhậm mệnh, nhậm nhân duy thân (được bổ nhiệm vào công vụ); nhậm chức (đảm nhận chức vụ).
  4. Gánh vác, tiếp nhận, chịu, đương: nhậm lao (đảm nhận công việc gian khổ); nhậm giáo đa niên (dạy học trong nhiều năm); nhậm oán (chịu lấy sự oán trách); chúng nộ nan nhậm (chúng tôi đương đầu với khó khăn).
  5. Buông thả: nhậm kì tự lưu (để theo đuổi tùy ý theo thời thế).
  6. Sử dụng, dùng: tri nhân thiện nhậm (biết cách sử dụng người khéo léo).
  7. Tin cậy: tín nhậm (được tin tưởng).

Ngoài ra, còn có một số cụm từ thường gặp sử dụng từ “nhậm” như: nhậm hà (bất luận); nhậm bằng (mặc kệ, mặc ý); nhậm tiện (tuỳ ý); nhậm tình (theo ý muốn); nhậm ý (đi theo ý muốn).

  • Nhận

“Nhận” có guồn gốc từ chữ Hán “認” (认) và trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa của từ “nhận” trong tiếng Việt:

  1. Biết rõ, nhận biết: nhận minh (nhận rõ ràng).
  2. Bằng lòng, chịu là đúng, ưng thuận, đành chịu: nhận cấu (đồng ý mua); thừa nhận (vâng cho là được), công nhận (mọi người đều cho là được); nhận tội (thừa nhận hành vi sai trái).
  3. Đón lấy, thâu lấy: nhận khuê tử (nuôi làm con).
  4. (Con nít) sợ kẻ lạ: nhận sinh (sợ người lạ mặt).

Ngoài ra, nghĩa Nôm của từ “nhận” cũng có một số ý nghĩa khác như:

  1. Đè xuống, dìm cho ngập nước: nhận bộ quần áo vào thùng giặt.
  2. Nong vào khuôn, khảm vào: nhận khuôn, vàng nhận hột xoàn.
  3. Chịu lấy, lãnh, thu về cái được gởi, được trao cho mình: nhận quà, nhận thư.
  4. Đồng ý và hứa làm theo yêu cầu: nhận sẽ giúp đỡ.
  • Chức

Từ “chức” có nguồn gốc từ chữ Hán “職” (职) và trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa của từ “chức” trong tiếng Việt:

  1. Việc quan, công vụ, bổn phận: xứng chức (xứng đáng với chức vụ); tử chức (chức vụ con cái); phụ chức (chức vụ làm vợ).
  2. Nhiệm sở: tựu chức (đến nhiệm sở, nhận nhiệm vụ).
  3. Chư hầu vào chầu thiên tử, cấp dưới tự xưng đối với cấp trên: thuật chức (bày tỏ công việc của mình); chức đẳng bái tạ (chúng tôi cám ơn).
  4. Thuế: phân chức (phân chia loại thuế).
  5. Cống phẩm: tứ di nạp chức (nộp cống phẩm từ mọi bốn phương).
  6. Phân loại chức quan: văn chức (chức văn), vũ chức (chức võ).
  7. Phạm vi quản lý: phân chức (chia phần quản lý).
  8. Họ Chức (tên họ của một số người).
  9. Quản lý.
  10. Bởi vì: chức thị chi cố (vì cớ này).

Từ “chức” là một từ có ý nghĩa đa dạng và rất phong phú trong việc diễn đạt các khái niệm về công việc, nhiệm vụ, và trách nhiệm. Cần lưu ý rằng, việc sử dụng từ “chức” trong văn viết hoặc giao tiếp cần phải xác định rõ ngữ cảnh để tránh hiểu lầm và sử dụng đúng ý nghĩa.

Từ đó, có thể thấy, khi ghép “nhận chức” với nhau sẽ tạo ra mọt từ không có nghĩa. Trong khi đó “nhậm chức” (nhiệm chức” thì có nghĩa.

nhậm chức hay nhận chức
Nhậm chức hay nhận chức đúng chính tả?

Nhậm chức là gì? 5 ví dụ về nhậm chức

Nhậm chức là một động từ có nghĩa “chính thức nhận chức vụ” hoặc “bổ nhiệm vào một chức vụ hoặc vị trí công việc cụ thể.” Khi một người “nhậm chức,” họ đã chấp nhận hoặc chính thức trở thành người giữ một vị trí chức vụ hay nhiệm vụ đặc biệt trong tổ chức, công ty, hoặc chính phủ.

Việc nhậm chức thường được thực hiện trong một lễ tế trang trọng như “lễ nhậm chức,” trong đó người được bổ nhiệm sẽ tuyên thệ hoặc cam kết thực hiện trách nhiệm và nhiệm vụ của mình trong vị trí mới.

Đồng nghĩa của “nhậm chức” là “nhiệm chức,” cũng có nghĩa là đảm nhận một vị trí công việc hay chức vụ.

Ví dụ 5 câu với từ “nhậm chức”:

  • Ông Nguyễn đã nhậm chức Thủ tướng Việt Nam sau khi được Quốc hội bầu làm đó.
  • Lễ nhậm chức Tổng thống diễn ra vào ngày mai, khi Tổng tống mới sẽ cam kết phục vụ đất nước và nhân dân.
  • Anh A đã nhậm chức làm Giám đốc kỹ thuật tại công ty ABC từ ngày 1 tháng 1.
  • Ông Vũ cảm thấy vui sướng khi nhận thư thông báo rằng anh ấy đã nhậm chức làm Phó giám đốc Marketing.
  • Khi nhậm chức làm Trưởng nhóm, cô Hoa đã cam kết sẽ đưa ra những ý tưởng mới để nâng cao hiệu suất làm việc của toàn nhóm.
nhậm chức hay nhận chức
Nhậm chức là một động từ có nghĩa “chính thức nhận chức vụ” hoặc “bổ nhiệm vào một chức vụ hoặc vị trí công việc cụ thể.”

Share >> Chuẩn Đoán Hay Chẩn Đoán Đúng Chính Tả Tiếng Việt? Chẩn Đoán Tiếng Anh Là Gì?

Nhậm chức tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, cụm từ “nhậm chức” có thể dịch là “assume office” hoặc “take office.” Cụm từ này thường được sử dụng khi một người chính thức bắt đầu làm việc và đảm nhận một vị trí công việc hoặc chức vụ cụ thể.

Ví dụ:

  • The new president will assume office next week. (Tổng thống mới sẽ nhậm chức vào tuần tới.)
  • After winning the election, he took office as the mayor of the city. (Sau khi chiến thắng bầu cử, ông ta nhậm chức làm thị trưởng của thành phố.)
  • The Prime Minister will assume office on the first day of the new year. (Thủ tướng sẽ nhậm chức vào ngày đầu tiên của năm mới.)
  • She took office as the CEO of the company, bringing in new strategies and initiatives. (Cô ấy nhậm chức làm CEO của công ty, đem đến những chiến lược và sáng kiến mới.)
  • The newly elected senator will officially assume office after the inauguration ceremony. (Nghị sĩ mới được bầu sẽ chính thức nhậm chức sau lễ nhậm chức.)

Người mới nhậm chức cần chú ý những gì?

Khi người mới nhậm chức vào một vị trí công việc hoặc chức vụ, có một số điểm mà họ cần chú ý để bắt đầu công việc một cách hiệu quả và tự tin. Dưới đây là một số gợi ý quan trọng:

  • Nắm vững thông tin và nhiệm vụ: Xem xét và hiểu rõ nhiệm vụ và trách nhiệm mà công việc yêu cầu. Nghiên cứu tài liệu, hướng dẫn và chính sách liên quan để trở thành người đảm nhận có kiến thức sâu sắc.
  • Xây dựng mối quan hệ: Tạo mối quan hệ tốt với đồng nghiệp, cấp dưới và cấp trên. Hỏi han và lắng nghe ý kiến của những người xung quanh, để hiểu rõ văn hóa và môi trường làm việc.
  • Học hỏi và cập nhật kiến thức: Liên tục nâng cao kiến thức và kỹ năng liên quan đến công việc, đặc biệt là trong giai đoạn ban đầu.
  • Tìm người hỗ trợ: Xác định các nguồn hỗ trợ trong công việc, như người đồng nghiệp, người cấp dưới, hoặc người hướng dẫn.
  • Thể hiện tôn trọng và lắng nghe: Lắng nghe ý kiến của những người trong tổ chức và thể hiện sự tôn trọng đối với quan điểm và ý kiến của họ.
  • Tránh hấp tấp và xác định ưu tiên: Tránh áp đặt quá nhiều công việc vào giai đoạn ban đầu. Xác định ưu tiên công việc để tập trung vào việc quan trọng và cần thiết nhất.
  • Luôn giữ tinh thần cầu tiến: Tự tin nhận biết rằng họ không thể biết tất cả từ đầu. Luôn sẵn lòng học hỏi và cải thiện bản thân.
  • Thể hiện sự chủ động: Chủ động tìm cách đóng góp và thể hiện ý chí làm việc một cách tích cực và chân thành.
  • Đối diện với thách thức: Đối mặt và giải quyết các thách thức hoặc vấn đề phát sinh trong quá trình làm việc.
  • Cân nhắc ý kiến trước khi đưa ra quyết định: Trong giai đoạn đầu, tập trung vào việc cân nhắc ý kiến và đánh giá tình hình trước khi đưa ra các quyết định quan trọng.

Những điều trên có thể giúp người mới nhậm chức tiếp cận công việc một cách hiệu quả, xây dựng nền tảng vững chắc và tạo sự tự tin trong vai trò mới của họ.

nhậm chức hay nhận chức
Người mới nhậm chức cần chú ý những gì?

Xem thêm >> Nên Người Hay Lên Người, Hình Thành Nên Hay Hình Thành Lên, Nên Làm Hay Lên Làm, Đúng Chính Tả Tiếng Việt

Tạm kết

Trên đây là giải thích của igiaidap về câu hỏi “nhậm chức hay nhận chức” cùng các câu hỏi liên quan. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn!

 

Avatar

btv1

About Author

You may also like

1 newton bằng bao nhiêu kg
Chuyển Đổi Kiến Thức Tổng Hợp

1 Newton, 10 Newton Bằng Bao Nhiêu Kg? Bảng Quy Đổi Newton (N) Sang Các Đơn Vị Đo Khối Lượng Khác

  • Tháng Sáu 19, 2023
Newton (N) là một trong những đơn vị quen thuộc trong quá trình học tập trên trường lớp. Vậy đơn
acc clone là gì
Kiến Thức Tiếng Anh

Acc Clone, Acc Phụ, Acc Closed Nghĩa Là Gì? Phân Biệt Acc Clone Và Acc Phụ

  • Tháng Sáu 19, 2023
Acc clone, acc phụ, acc closed là những thuật ngữ chỉ tình trạng hoạt động của tài khoản mạng xã