Chính Tả Kiến Thức Tiếng Anh

Trân Quý Hay Chân Quý Đúng Chính Tả Tiếng Việt? Trân Quý Trong Tiếng Anh Là Gì?

trân quý hay chân quý
5/5 - (20 bình chọn)

Cặp phụ âm “tr” và “ch” là một trong những cặp phụ âm là nguyên nhân gây ra những tình huống sai chính tả nhiều đáng tiếc nhất. Cùng igiaidap tìm hiểu một trong những cặp từ chứa “tr” và “ch” dễ gây nhầm lẫn nhất “trân quý” và “chân quý”. Vậy trân quý hay chân quý đúng chính tả tiếng Việt? Trân quý nghĩa là gì? Đâu là những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với trân quý? Trân quý tình bạn, cuộc sống là gì?

Tìm hiểu >> Dang Tay Hay Giang Tay, Dang Rộng Hay Giang Rộng Đúng Chính Tả? Dang Tay, Dang Rộng Tiếng Anh Là Gì?

Trân quý hay chân quý đúng chính tả tiếng Việt?

Từ đúng trong tiếng Việt là “trân quý”, không phải “chân quý”.

Trân quý là một từ Hán Việt, có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc “珍贵” (zhēn guì), mang nghĩa là quý giá, đáng quý, và thể hiện sự coi trọng, trân trọng đối với một đối tượng hoặc giá trị.

Từ “珍贵” (zhēn guì) trong tiếng Trung Quốc được cấu thành từ hai chữ:

  • 珍 (zhēn): Được dùng để chỉ những vật quý hiếm, đáng trân trọng. Chữ “珍” gắn liền với những vật phẩm, đồ vật có giá trị cao, khó tìm thấy, đặc biệt quý báu.
  • 贵 (guì): Có nghĩa là quý, đắt đỏ, có giá trị cao. Từ “贵” thường dùng để miêu tả những vật phẩm hoặc món đồ có giá trị kinh tế cao hoặc đáng quý trọng.

Tổng cộng, “珍贵” (zhēn guì) có nghĩa là cực kỳ quý giá, vô cùng đáng trân trọng và đắt đỏ, thường được sử dụng để diễn tả những thứ quý báu và đáng quý trong cuộc sống, như tình yêu, gia đình, trí tuệ, hoặc vật phẩm có giá trị cao.

Trong khi đó, “chân quý” không có nghĩa gì trong tiếng Việt.

trân quý hay chân quý
Trân quý hay chân quý đúng chính tả tiếng Việt?

Trân quý nghĩa là gì?

Tóm lại, “trân quý” trong tiếng Việt có nghĩa là quý giá, đáng quý, đáng trân trọng, và thể hiện sự coi trọng đối với một đối tượng, giá trị, hoặc người nào đó.

Khi ta nói điều gì đó là “trân quý,” nghĩa là đó là một điều quý giá, đáng quý, và được coi trọng, không bị coi thường hay lãng phí. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự quý trọng về mặt vật chất, tinh thần, cảm xúc, hoặc giá trị của một người hoặc một vật phẩm trong cuộc sống.

trân quý hay chân quý
Trân quý là quý giá, đáng quý, đáng trân trọng, và thể hiện sự coi trọng đối với một đối tượng, giá trị, hoặc người nào đó.

Ví dụ đặt 5 câu với từ trân quý

Dưới đây là một số ví dụ đặt câu với từ trân quý, các bạn tham khảo nhé!

  • Tình yêu thương gia đình là điều trân quý nhất trong cuộc sống của tôi.
  • Tôi luôn trân quý những giây phút đáng nhớ bên bạn bè thân thiết.
  • Sức khỏe là món quà trân quý nhất mà chúng ta nên trân trọng và giữ gìn.
  • Tình yêu trân quý này tôi dành tặng em.
  • Cuốn sách này chứa đựng những kiến thức vô cùng trân quý và bổ ích cho cuộc sống hàng ngày.

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với trân quý

Có một số từ đồng nghĩa với “trân quý” trong tiếng Việt, chúng có cùng ý nghĩa hoặc tương đương với nhau trong việc diễn đạt sự quý trọng, đáng trân trọng. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “trân quý”:

  • Quý giá
  • Quý báu
  • Quý trọng
  • Đáng quý
  • Quý hạnh
  • Trân trọng
  • Tôn kính
  • Tôn trọng
  • Đáng giá
  • Kính yêu

Các từ trên có thể được sử dụng thay thế cho “trân quý” trong ngữ cảnh tương ứng để biểu đạt ý nghĩa về sự quý giá, đáng trân trọng, và coi trọng một vật phẩm, giá trị, hoặc người nào đó.

Từ trái nghĩa với “trân quý” trong tiếng Việt là “bình thường” hoặc “tầm thường”. Đây là những từ dùng để miêu tả những vật phẩm, giá trị, hoặc người không có sự đặc biệt, quý giá, hay đáng trân trọng.

Share >>Chật Hay Trật, Chật Hẹp Hay Trật Hẹp, Trật Trội Hay Chật Chội Đúng Chính Tả Tiếng Việt? 

Trân quý tình bạn, trân quý cuộc sống là gì?

“Trân quý tình bạn” và “trân quý cuộc sống” là cách diễn đạt về sự quý giá, đáng trân trọng và coi trọng tình bạn và cuộc sống trong ngữ cảnh khác nhau.

  • Trân quý tình bạn: Đây là việc coi trọng, trân trọng và đánh giá cao mối quan hệ bạn bè. Tình bạn là một liên kết tinh thần đáng quý, mang đến sự ủng hộ, sẻ chia, và niềm vui trong cuộc sống. Khi ta nói “trân quý tình bạn,” nghĩa là ta đánh giá cao mối quan hệ này, coi bạn bè là một phần quan trọng trong cuộc sống và quan tâm chia sẻ với họ.
  • Trân quý cuộc sống: Đây là việc đánh giá cao và trân trọng cuộc sống mà ta đang trải qua. Đôi khi trong cuộc sống hối hả, ta có thể quên đi giá trị của những điều bình dị và những khoảnh khắc nhỏ bé. Khi ta nói “trân quý cuộc sống,” nghĩa là ta đánh giá cao từng khoảnh khắc, đánh giá sự sống và tận hưởng mọi phần của cuộc sống.

Những cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của tình bạn và ý thức sống trọn vẹn trong cuộc sống hàng ngày.

trân quý hay chân quý
Trân quý tình bạn, trân quý cuộc sống là gì?

Trân quý tiếng Anh là gì? Ví dụ về trân quý trong tiếng Anh

“Trân quý” trong tiếng Anh có thể dịch là “cherish”. “Cherish” là một động từ trong tiếng Anh. Đây là một từ dùng để miêu tả việc coi trọng, yêu thương, và đánh giá cao một cách đặc biệt.

Phát âm của từ “cherish” là: /ˈʧɛrɪʃ/

Từ này mang ý nghĩa tương tự như trong tiếng Việt, nghĩa là coi trọng, quý trọng, đánh giá cao và trân trọng một người hoặc một vật phẩm. Khi ta nói “cherish,” ta diễn tả sự quý trọng và tình cảm đặc biệt dành cho một người, một kỷ niệm, hoặc một giá trị trong cuộc sống.

Ví dụ về cách sử dụng:

  • She cherishes the time spent with her family. (Cô ấy trân quý những khoảnh khắc bên gia đình.)
  • He cherishes the gift his grandfather gave him. (Anh ấy trân quý món quà mà ông nội tặng cho anh ấy.)
  • They cherish the memories of their trip to Europe. (Họ trân quý những kỷ niệm về chuyến đi châu Âu của họ.)

Ngoài “cherish,” còn có một số từ liên quan trong tiếng Anh như “treasure” (giữ gìn như kho báu), “appreciate” (đánh giá cao, trân trọng), “value” (coi trọng, đánh giá), “adore” (yêu mến, thần tượng), “love” (yêu thương),…

trân quý hay chân quý
Trân quý trong tiếng Anh có thể dịch là “cherish”

Xem thêm >> Giấu Hay Dấu Thì Đúng Chính Tả Tiếng Việt? Giấu Kín Hay Dấu Kín, Dấu Diếm Hay Giấu Giếm Đúng Chính Tả?

Tạm kết

Trên đây là những chia sẻ của igiaidap về “trân quý hay chân quý đúng chính tả tiếng Việt” và các câu hỏi liên quan. Hy vọng bài viết hữu ích với các bạn!

Avatar

btv1

About Author

You may also like

1 newton bằng bao nhiêu kg
Chuyển Đổi Kiến Thức Tổng Hợp

1 Newton, 10 Newton Bằng Bao Nhiêu Kg? Bảng Quy Đổi Newton (N) Sang Các Đơn Vị Đo Khối Lượng Khác

  • Tháng Sáu 19, 2023
Newton (N) là một trong những đơn vị quen thuộc trong quá trình học tập trên trường lớp. Vậy đơn
acc clone là gì
Kiến Thức Tiếng Anh

Acc Clone, Acc Phụ, Acc Closed Nghĩa Là Gì? Phân Biệt Acc Clone Và Acc Phụ

  • Tháng Sáu 19, 2023
Acc clone, acc phụ, acc closed là những thuật ngữ chỉ tình trạng hoạt động của tài khoản mạng xã